(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mystery
B1

mystery

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều bí ẩn bí mật điều khó hiểu sự bí ẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mystery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều gì đó khó hoặc không thể hiểu hoặc giải thích.

Definition (English Meaning)

Something that is difficult or impossible to understand or explain.

Ví dụ Thực tế với 'Mystery'

  • "The disappearance of the plane remains a mystery."

    "Sự biến mất của chiếc máy bay vẫn còn là một điều bí ẩn."

  • "It's a mystery to me how he passed the exam."

    "Tôi không hiểu làm thế nào anh ấy có thể qua được kỳ thi."

  • "She enjoys reading mystery novels."

    "Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trinh thám."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mystery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Mystery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mystery' thường được dùng để chỉ những sự kiện, hiện tượng hoặc tình huống mà nguyên nhân hoặc bản chất của chúng chưa được biết đến hoặc khó có thể khám phá. Nó bao hàm một yếu tố bí ẩn, gây tò mò và đôi khi là sợ hãi. So với 'puzzle' (câu đố), 'mystery' thường phức tạp và sâu sắc hơn, liên quan đến những điều chưa được giải thích hơn là một bài toán cụ thể. So với 'enigma' (điều bí ẩn), 'mystery' thường được sử dụng rộng rãi hơn và ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to surrounding

'Mystery about' đề cập đến sự bí ẩn xoay quanh một chủ đề cụ thể. 'Mystery to' chỉ ra ai đó không hiểu điều gì đó. 'Mystery surrounding' nhấn mạnh sự bí ẩn bao quanh một sự kiện hoặc người nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mystery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)