(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wholesale credit
C1

wholesale credit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tín dụng bán buôn vốn tín dụng bán buôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wholesale credit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tín dụng bán buôn, là hình thức tín dụng được cấp cho các doanh nghiệp mua hàng hóa với số lượng lớn để bán lại cho các nhà bán lẻ hoặc các doanh nghiệp khác.

Definition (English Meaning)

Credit extended to businesses that purchase goods in large quantities for resale to retailers or other businesses.

Ví dụ Thực tế với 'Wholesale credit'

  • "The company relies on wholesale credit to finance its bulk purchases of raw materials."

    "Công ty dựa vào tín dụng bán buôn để tài trợ cho việc mua số lượng lớn nguyên vật liệu thô."

  • "Access to wholesale credit is crucial for distributors to maintain adequate stock levels."

    "Tiếp cận tín dụng bán buôn là rất quan trọng để các nhà phân phối duy trì mức tồn kho đầy đủ."

  • "The government introduced a program to facilitate wholesale credit to support small and medium-sized enterprises."

    "Chính phủ đã giới thiệu một chương trình để tạo điều kiện thuận lợi cho tín dụng bán buôn nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wholesale credit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wholesale credit
  • Adjective: wholesale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bulk credit(tín dụng số lượng lớn)
trade credit(tín dụng thương mại)

Trái nghĩa (Antonyms)

retail credit(tín dụng bán lẻ)

Từ liên quan (Related Words)

supply chain financing(tài trợ chuỗi cung ứng)
working capital(vốn lưu động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Wholesale credit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Wholesale credit" thường liên quan đến các khoản vay lớn hơn và điều khoản thanh toán khác so với tín dụng bán lẻ. Nó phục vụ mục đích tài trợ cho hoạt động kinh doanh và quản lý hàng tồn kho ở cấp độ bán buôn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

"Wholesale credit for [mục đích sử dụng]" chỉ rõ mục đích sử dụng khoản tín dụng. Ví dụ: Wholesale credit for inventory financing. "Wholesale credit to [đối tượng được cấp]" chỉ rõ đối tượng nhận được khoản tín dụng. Ví dụ: Wholesale credit to small businesses.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wholesale credit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)