credit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ghi nhận, công nhận một công lao, thành tích cho một người hoặc một vật cụ thể.
Definition (English Meaning)
The attribution of a work or achievement to a particular person or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Credit'
-
"She deserves credit for her hard work."
"Cô ấy xứng đáng được ghi nhận cho sự chăm chỉ của mình."
-
"You can get credit at most stores."
"Bạn có thể mua chịu ở hầu hết các cửa hàng."
-
"The bank refused to give him credit."
"Ngân hàng từ chối cho anh ta vay tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Credit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Credit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ sự công nhận một đóng góp hoặc thành tích. Khác với 'recognition' (sự nhận diện) là chỉ sự biết đến một người hoặc vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Credit for' được dùng để chỉ sự công nhận một người hoặc vật đã làm gì đó. 'Credit to' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Credit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.