(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ credit
B1

credit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tín dụng công trạng tín chỉ mua chịu ghi công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ghi nhận, công nhận một công lao, thành tích cho một người hoặc một vật cụ thể.

Definition (English Meaning)

The attribution of a work or achievement to a particular person or thing.

Ví dụ Thực tế với 'Credit'

  • "She deserves credit for her hard work."

    "Cô ấy xứng đáng được ghi nhận cho sự chăm chỉ của mình."

  • "You can get credit at most stores."

    "Bạn có thể mua chịu ở hầu hết các cửa hàng."

  • "The bank refused to give him credit."

    "Ngân hàng từ chối cho anh ta vay tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Credit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Đời sống hàng ngày Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Credit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ sự công nhận một đóng góp hoặc thành tích. Khác với 'recognition' (sự nhận diện) là chỉ sự biết đến một người hoặc vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Credit for' được dùng để chỉ sự công nhận một người hoặc vật đã làm gì đó. 'Credit to' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Credit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)