wholesaler
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wholesaler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc công ty bán hàng hóa với số lượng lớn với giá thấp, thường là cho các nhà bán lẻ.
Definition (English Meaning)
A person or company that sells goods in large quantities at low prices, typically to retailers.
Ví dụ Thực tế với 'Wholesaler'
-
"The wholesaler supplies goods to many small shops in the area."
"Nhà bán buôn cung cấp hàng hóa cho nhiều cửa hàng nhỏ trong khu vực."
-
"Our company is a leading wholesaler of electronic goods."
"Công ty chúng tôi là một nhà bán buôn hàng đầu về hàng điện tử."
-
"The wholesaler offered us a significant discount on bulk orders."
"Nhà bán buôn đã cho chúng tôi một mức chiết khấu đáng kể cho các đơn đặt hàng số lượng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wholesaler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wholesaler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wholesaler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wholesaler thường đóng vai trò trung gian giữa nhà sản xuất và nhà bán lẻ. Họ mua hàng với số lượng lớn từ nhà sản xuất với giá ưu đãi và bán lại cho các nhà bán lẻ với giá cao hơn một chút để kiếm lợi nhuận. Sự khác biệt giữa 'wholesaler' và 'distributor' đôi khi không rõ ràng, nhưng 'distributor' thường có quan hệ hợp tác chặt chẽ hơn với nhà sản xuất, đôi khi độc quyền phân phối sản phẩm trong một khu vực nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘to’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng mà wholesaler bán hàng cho (ví dụ: sells to retailers). ‘from’ được sử dụng để chỉ nguồn hàng mà wholesaler mua (ví dụ: buys from manufacturers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wholesaler'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is a wholesaler explains why he can offer such competitive prices.
|
Việc anh ấy là một nhà bán sỉ giải thích tại sao anh ấy có thể đưa ra mức giá cạnh tranh như vậy. |
| Phủ định |
Whether the company is a wholesaler or not doesn't change our purchasing strategy.
|
Việc công ty có phải là nhà bán sỉ hay không không làm thay đổi chiến lược mua hàng của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Who the wholesaler is, is important for our sourcing decisions.
|
Nhà bán sỉ là ai, rất quan trọng cho các quyết định tìm nguồn cung ứng của chúng tôi. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the wholesaler will have been supplying goods to local retailers for over a decade.
|
Đến cuối năm sau, nhà bán sỉ đó sẽ đã và đang cung cấp hàng hóa cho các nhà bán lẻ địa phương trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The new wholesaler won't have been operating long enough to establish a strong customer base by the time the competition arrives.
|
Nhà bán sỉ mới sẽ không hoạt động đủ lâu để xây dựng một cơ sở khách hàng vững chắc vào thời điểm đối thủ cạnh tranh xuất hiện. |
| Nghi vấn |
Will the wholesaler have been offering discounts to loyal customers to retain their business?
|
Nhà bán sỉ đó có đang và sẽ tiếp tục cung cấp giảm giá cho khách hàng trung thành để giữ chân họ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the retail store opened, the owner had contacted a wholesaler for their initial stock.
|
Trước khi cửa hàng bán lẻ mở cửa, chủ sở hữu đã liên hệ với một nhà bán buôn để có hàng tồn kho ban đầu. |
| Phủ định |
The small business had not known about the wholesaler's generous discounts before making the large purchase.
|
Doanh nghiệp nhỏ đã không biết về chiết khấu lớn của nhà bán buôn trước khi thực hiện giao dịch mua lớn. |
| Nghi vấn |
Had the wholesaler already shipped the goods before we finalized the payment?
|
Nhà bán buôn đã giao hàng trước khi chúng tôi hoàn tất thanh toán chưa? |