wicking
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wicking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả một vật liệu có khả năng hút ẩm ra khỏi cơ thể.
Definition (English Meaning)
Describing a material that has the ability to draw moisture away from the body.
Ví dụ Thực tế với 'Wicking'
-
"This shirt is made from a wicking fabric that keeps you dry."
"Chiếc áo này được làm từ vải wicking giúp bạn luôn khô thoáng."
-
"The wicking properties of the material make it ideal for sportswear."
"Đặc tính hút ẩm của vật liệu làm cho nó trở nên lý tưởng cho quần áo thể thao."
-
"This sock features wicking technology to keep your feet dry and comfortable."
"Đôi tất này có công nghệ wicking để giữ cho đôi chân của bạn khô ráo và thoải mái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wicking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wick
- Adjective: wicking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wicking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các loại vải, vật liệu được dùng trong sản xuất quần áo thể thao, đồ lót hoặc các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với da và cần khả năng thấm hút mồ hôi tốt. Nhấn mạnh khả năng hút ẩm một cách chủ động, di chuyển độ ẩm từ nơi này sang nơi khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Wicking for" có thể được dùng để chỉ mục đích sử dụng của vật liệu wicking, ví dụ: 'This fabric is wicking for sportswear.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wicking'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's wicking shirts kept them dry during the marathon.
|
Những chiếc áo thấm mồ hôi của đội đã giúp họ khô ráo trong suốt cuộc đua marathon. |
| Phủ định |
Adidas's and Nike's wicking technology isn't the only one on the market.
|
Công nghệ thấm hút mồ hôi của Adidas và Nike không phải là công nghệ duy nhất trên thị trường. |
| Nghi vấn |
Is the moisture wicking ability this brand's key selling point?
|
Khả năng thấm hút mồ hôi có phải là điểm bán hàng chính của thương hiệu này không? |