performance fabric
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance fabric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại vải được thiết kế để cung cấp các đặc tính chức năng nâng cao, chẳng hạn như khả năng thấm hút ẩm, thoáng khí, độ bền, chống bám bẩn và bảo vệ khỏi tia UV, làm cho nó phù hợp cho quần áo thể thao, đồ dùng ngoài trời và bọc nội thất.
Definition (English Meaning)
A type of fabric engineered to provide enhanced functional properties, such as moisture-wicking, breathability, durability, stain resistance, and UV protection, making it suitable for activewear, sportswear, outdoor gear, and upholstery.
Ví dụ Thực tế với 'Performance fabric'
-
"This jacket is made of performance fabric that wicks away sweat and keeps you dry."
"Chiếc áo khoác này được làm từ vải hiệu suất cao giúp thấm hút mồ hôi và giữ cho bạn khô ráo."
-
"Many sportswear brands use performance fabrics to enhance athletic performance."
"Nhiều thương hiệu đồ thể thao sử dụng vải hiệu suất cao để nâng cao hiệu suất thể thao."
-
"The upholstery is made of performance fabric that is resistant to stains and fading."
"Vải bọc được làm từ vải hiệu suất cao, có khả năng chống bám bẩn và phai màu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performance fabric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: performance fabric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performance fabric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Performance fabric không chỉ đề cập đến một loại vật liệu cụ thể mà là một phạm trù rộng các loại vải được xử lý hoặc dệt theo cách đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu hiệu suất cụ thể. Nó thường được sử dụng thay thế cho các thuật ngữ như 'technical fabric' hoặc 'functional fabric', mặc dù có những sắc thái nhỏ. Sự khác biệt chính nằm ở việc tập trung vào hiệu suất (performance) so với kỹ thuật (technical) hoặc chức năng (functional). Ví dụ, một loại vải được gọi là 'technical fabric' có thể tập trung vào cấu trúc dệt độc đáo, trong khi 'performance fabric' sẽ nhấn mạnh vào những lợi ích mà cấu trúc đó mang lại cho người dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của vải (ví dụ: performance fabric for sportswear). ‘in’ được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ứng dụng mà vải được sử dụng (ví dụ: performance fabric in the automotive industry).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance fabric'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This sportswear is made of performance fabric, ensuring comfort during intense workouts.
|
Bộ đồ thể thao này được làm từ vải hiệu suất cao, đảm bảo sự thoải mái trong quá trình tập luyện cường độ cao. |
| Phủ định |
That outdoor jacket isn't made of performance fabric, so it might not be waterproof or breathable.
|
Chiếc áo khoác ngoài trời đó không được làm từ vải hiệu suất cao, vì vậy nó có thể không chống thấm nước hoặc thoáng khí. |
| Nghi vấn |
What makes this material a performance fabric?
|
Điều gì làm cho vật liệu này trở thành một loại vải hiệu suất cao? |