breathable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breathable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho phép không khí đi qua; thấm khí hoặc hơi.
Ví dụ Thực tế với 'Breathable'
-
"This jacket is made of breathable material, so you won't get too hot."
"Chiếc áo khoác này được làm từ vật liệu thoáng khí, vì vậy bạn sẽ không bị quá nóng."
-
"Breathable fabrics are ideal for sportswear."
"Vải thoáng khí là lựa chọn lý tưởng cho quần áo thể thao."
-
"The new type of paint is breathable, allowing moisture to escape."
"Loại sơn mới này thoáng khí, cho phép hơi ẩm thoát ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breathable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: breathe
- Adjective: breathable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breathable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'breathable' thường được dùng để mô tả các vật liệu như vải, da, hoặc các cấu trúc cho phép không khí lưu thông, giúp người dùng cảm thấy thoải mái và khô thoáng. Nó khác với 'airtight' (kín khí) và 'waterproof' (chống nước) ở chỗ nó ưu tiên khả năng thông khí hơn là ngăn chặn hoàn toàn các yếu tố bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breathable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.