(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ breathable
B2

breathable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thoáng khí dễ thở thấm khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breathable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép không khí đi qua; thấm khí hoặc hơi.

Definition (English Meaning)

Allowing air to pass through; permeable to air or vapor.

Ví dụ Thực tế với 'Breathable'

  • "This jacket is made of breathable material, so you won't get too hot."

    "Chiếc áo khoác này được làm từ vật liệu thoáng khí, vì vậy bạn sẽ không bị quá nóng."

  • "Breathable fabrics are ideal for sportswear."

    "Vải thoáng khí là lựa chọn lý tưởng cho quần áo thể thao."

  • "The new type of paint is breathable, allowing moisture to escape."

    "Loại sơn mới này thoáng khí, cho phép hơi ẩm thoát ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Breathable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: breathe
  • Adjective: breathable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

air-permeable(thấm khí)
ventilated(thông thoáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu Thời trang Y học

Ghi chú Cách dùng 'Breathable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'breathable' thường được dùng để mô tả các vật liệu như vải, da, hoặc các cấu trúc cho phép không khí lưu thông, giúp người dùng cảm thấy thoải mái và khô thoáng. Nó khác với 'airtight' (kín khí) và 'waterproof' (chống nước) ở chỗ nó ưu tiên khả năng thông khí hơn là ngăn chặn hoàn toàn các yếu tố bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Breathable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)