(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ field of view
B2

field of view

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tầm nhìn góc nhìn trường nhìn phạm vi quan sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Field of view'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phạm vi của thế giới quan sát được mà mắt có thể nhìn thấy tại một thời điểm nhất định.

Definition (English Meaning)

The extent of the observable world that is seen at any given moment.

Ví dụ Thực tế với 'Field of view'

  • "The wide field of view of the camera captured the entire landscape."

    "Tầm nhìn rộng của máy ảnh đã chụp được toàn bộ phong cảnh."

  • "The pilot had a clear field of view from the cockpit."

    "Phi công có một tầm nhìn rõ ràng từ buồng lái."

  • "Increasing the field of view in the game makes it more immersive."

    "Tăng tầm nhìn trong trò chơi làm cho nó trở nên sống động hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Field of view'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: field of view
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quang học Thị giác Công nghệ (ví dụ: Nhiếp ảnh trò chơi điện tử)

Ghi chú Cách dùng 'Field of view'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả phạm vi quan sát của mắt người, ống kính máy ảnh, hoặc hệ thống hiển thị trong trò chơi điện tử và thực tế ảo. Nó khác với 'angle of view' (góc nhìn), một khái niệm liên quan nhưng đo bằng độ (degrees). 'Field of view' diễn tả trực quan hơn về những gì có thể thấy được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: 'in the field of view' (trong tầm nhìn); 'with a wide field of view' (với tầm nhìn rộng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Field of view'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security camera must have a wide field of view to cover the entire parking lot.
Camera an ninh phải có trường nhìn rộng để bao quát toàn bộ bãi đậu xe.
Phủ định
The telescope shouldn't have a narrow field of view; otherwise, we might miss important celestial objects.
Kính viễn vọng không nên có trường nhìn hẹp; nếu không, chúng ta có thể bỏ lỡ các thiên thể quan trọng.
Nghi vấn
Can the driver adjust the field of view of the rearview camera?
Người lái xe có thể điều chỉnh trường nhìn của camera chiếu hậu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)