hunted animals
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hunted animals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động vật bị săn đuổi và giết bởi con người hoặc động vật khác để làm thức ăn hoặc giải trí.
Definition (English Meaning)
Animals that are pursued and killed by humans or other animals for food or sport.
Ví dụ Thực tế với 'Hunted animals'
-
"The number of hunted animals has decreased due to habitat loss."
"Số lượng động vật bị săn bắt đã giảm do mất môi trường sống."
-
"Hunted animals often exhibit heightened senses of awareness."
"Động vật bị săn bắt thường thể hiện giác quan nhạy bén hơn."
-
"The population of hunted animals is closely monitored by conservationists."
"Quần thể động vật bị săn bắt được các nhà bảo tồn theo dõi chặt chẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hunted animals'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hunted animals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hunted' ở đây là một tính từ quá khứ phân từ (past participle) được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ 'animals'. Nó mang nghĩa bị động, chỉ những con vật là đối tượng của hành động săn bắn. Cần phân biệt với 'animals that hunt', chỉ những động vật đi săn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hunted animals'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That hunters protect the environment after they have hunted animals is a common belief among conservationists.
|
Việc những người thợ săn bảo vệ môi trường sau khi họ săn bắt động vật là một niềm tin phổ biến trong giới bảo tồn. |
| Phủ định |
Whether poachers will stop hunting endangered animals is not certain.
|
Liệu những kẻ săn trộm có ngừng săn bắt các loài động vật nguy cấp hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
What motivates people to hunt animals for sport is a question that many animal rights activists ask.
|
Điều gì thúc đẩy mọi người săn bắt động vật để giải trí là một câu hỏi mà nhiều nhà hoạt động vì quyền động vật đặt ra. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They hunted animals for sport, didn't they?
|
Họ săn bắt động vật để giải trí, phải không? |
| Phủ định |
Hunted animals are not always endangered, are they?
|
Động vật bị săn bắt không phải lúc nào cũng bị đe dọa, phải không? |
| Nghi vấn |
He doesn't hunt animals, does he?
|
Anh ấy không săn bắt động vật, phải không? |