hunted
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hunted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'hunt'. Săn bắt (động vật hoang dã) để làm thể thao hoặc lấy thức ăn.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'hunt'. To pursue and kill (a wild animal) for sport or food.
Ví dụ Thực tế với 'Hunted'
-
"The wolves hunted the deer through the forest."
"Bầy sói đã săn đuổi con nai trong rừng."
-
"The treasure hunters hunted for gold in the old mine."
"Những người đi tìm kho báu đã săn tìm vàng trong mỏ cũ."
-
"The hunted animal was finally caught after a long chase."
"Con vật bị săn đuổi cuối cùng đã bị bắt sau một cuộc rượt đuổi dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hunted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hunt (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hunted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'hunted' thường được dùng trong thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành, hoặc như một tính từ mang nghĩa 'bị săn đuổi'. Nó nhấn mạnh hành động săn bắt đã diễn ra trong quá khứ. So với 'chased', 'hunted' mang sắc thái nghiêm trọng hơn, thường liên quan đến việc giết con mồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by: được săn bắt bởi (ai đó/cái gì đó). for: săn bắt để (làm gì). Ví dụ: 'The deer was hunted by wolves.' (Con nai bị sói săn bắt.). 'They hunted for food.' (Họ săn bắt để kiếm thức ăn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hunted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.