wildebeest
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wildebeest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài linh dương lớn ở châu Phi với bờm xù và sừng cong.
Definition (English Meaning)
A large African antelope with a shaggy mane and curved horns.
Ví dụ Thực tế với 'Wildebeest'
-
"We saw a large herd of wildebeest migrating across the plains."
"Chúng tôi đã thấy một đàn linh dương đầu bò lớn di cư qua đồng bằng."
-
"The wildebeest is a common sight on the African savanna."
"Linh dương đầu bò là một cảnh tượng phổ biến trên thảo nguyên châu Phi."
-
"The annual wildebeest migration is one of the greatest wildlife spectacles on Earth."
"Cuộc di cư hàng năm của linh dương đầu bò là một trong những cảnh tượng động vật hoang dã vĩ đại nhất trên Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wildebeest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wildebeest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wildebeest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wildebeest' thường được dùng để chỉ một trong hai loài chính: linh dương đầu bò xanh (Connochaetes taurinus) hoặc linh dương đầu bò đen (Connochaetes gnou). Chúng nổi tiếng với những cuộc di cư lớn hàng năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' được dùng để chỉ đặc điểm: a herd of wildebeest. 'In' được dùng để chỉ vị trí: Wildebeest live in Africa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wildebeest'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wildebeest grazed peacefully on the savanna.
|
Linh dương đầu bò gặm cỏ thanh bình trên thảo nguyên. |
| Phủ định |
There aren't any wildebeest in this area.
|
Không có bất kỳ con linh dương đầu bò nào ở khu vực này. |
| Nghi vấn |
Do wildebeest migrate every year?
|
Linh dương đầu bò có di cư hàng năm không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If wildebeest migrate, they often cross rivers.
|
Nếu linh dương đầu bò di cư, chúng thường băng qua sông. |
| Phủ định |
If a wildebeest is alone, it doesn't have the protection of the herd.
|
Nếu một con linh dương đầu bò ở một mình, nó không có sự bảo vệ của đàn. |
| Nghi vấn |
If wildebeest sense danger, do they run?
|
Nếu linh dương đầu bò cảm nhận thấy nguy hiểm, chúng có chạy không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had seen a wildebeest on safari.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhìn thấy một con linh dương đầu bò trong chuyến đi săn. |
| Phủ định |
He said that he had not known what a wildebeest was until yesterday.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không biết con linh dương đầu bò là gì cho đến ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
They asked if we had ever seen a wildebeest migration.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi đã từng thấy cuộc di cư của linh dương đầu bò chưa. |