antelope
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antelope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật có vú nhanh nhẹn, duyên dáng với đôi chân thon thả và thường có sừng cong lên trên, chủ yếu được tìm thấy ở Châu Phi và Châu Á.
Definition (English Meaning)
A swift, graceful mammal with slender legs and usually upward-curving horns, found mainly in Africa and Asia.
Ví dụ Thực tế với 'Antelope'
-
"The gazelle is a type of antelope known for its incredible speed."
"Linh dương Gazelle là một loài linh dương nổi tiếng với tốc độ đáng kinh ngạc."
-
"We saw a herd of antelope grazing on the savanna."
"Chúng tôi đã nhìn thấy một đàn linh dương gặm cỏ trên thảo nguyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antelope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antelope
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antelope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'antelope' dùng để chỉ một nhóm lớn các loài động vật móng guốc có họ hàng xa với bò và dê. Chúng được biết đến với tốc độ và khả năng nhảy cao, giúp chúng trốn thoát khỏi những kẻ săn mồi. Có nhiều loài antelope khác nhau, ví dụ như gazelle, wildebeest, kudu...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': dùng để chỉ một phần của nhóm, ví dụ 'a herd of antelope'. 'in': dùng để chỉ nơi antelope sinh sống, ví dụ 'antelope in Africa'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antelope'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An antelope is grazing peacefully in the savanna.
|
Một con linh dương đang gặm cỏ thanh bình trên thảo nguyên. |
| Phủ định |
There aren't any antelopes in this part of the forest.
|
Không có con linh dương nào ở khu vực này của khu rừng. |
| Nghi vấn |
Are those antelopes running away from a predator?
|
Có phải những con linh dương đó đang chạy trốn khỏi kẻ săn mồi không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antelope is a graceful animal.
|
Linh dương là một loài động vật duyên dáng. |
| Phủ định |
The antelope is not native to this region.
|
Linh dương không phải là loài bản địa của vùng này. |
| Nghi vấn |
Is the antelope endangered?
|
Linh dương có bị nguy cấp không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wildlife photographer is observing the antelope grazing peacefully.
|
Nhiếp ảnh gia động vật hoang dã đang quan sát những con linh dương gặm cỏ một cách thanh bình. |
| Phủ định |
The hunter is not targeting the antelope in the protected area.
|
Người thợ săn không nhắm mục tiêu vào linh dương trong khu vực được bảo vệ. |
| Nghi vấn |
Are the antelopes running from the approaching storm?
|
Có phải những con linh dương đang chạy trốn cơn bão đang đến gần không? |