(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ willfulness
C1

willfulness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ngoan cố tính bướng bỉnh sự cứng đầu tính ương ngạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Willfulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất cố ý, bướng bỉnh và quyết tâm làm theo ý mình; sự ngoan cố; sự cứng đầu.

Definition (English Meaning)

The quality of being deliberate, stubborn, and determined to have one's own way; obstinacy; stubbornness.

Ví dụ Thực tế với 'Willfulness'

  • "His willfulness led him to make a series of bad decisions."

    "Sự ngoan cố của anh ta đã khiến anh ta đưa ra một loạt các quyết định tồi tệ."

  • "The child's willfulness was evident in her refusal to eat her vegetables."

    "Sự ngoan cố của đứa trẻ thể hiện rõ trong việc nó từ chối ăn rau."

  • "The project failed due to the willfulness of the manager, who refused to listen to advice."

    "Dự án thất bại do sự ngoan cố của người quản lý, người đã từ chối lắng nghe lời khuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Willfulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: willfulness
  • Adjective: willful
  • Adverb: willfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

compliance(sự tuân thủ)
obedience(sự vâng lời)
acquiescence(sự bằng lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Willfulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Willfulness thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ngoan cố và không chịu khuất phục trước lý lẽ hay lời khuyên. Nó khác với 'determination' (sự quyết tâm) ở chỗ 'determination' mang tính tích cực, chỉ sự kiên trì để đạt được mục tiêu một cách chính đáng, trong khi 'willfulness' tập trung vào việc khăng khăng làm theo ý mình, bất chấp hậu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Willfulness in’: Thể hiện sự ngoan cố trong một hành động hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: Her willfulness in refusing to apologize prolonged the argument.
‘Willfulness of’: Thể hiện bản chất ngoan cố của ai đó. Ví dụ: The willfulness of the child was difficult to manage.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Willfulness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)