(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ willis-ekbom disease
C1

willis-ekbom disease

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Bệnh Willis-Ekbom Hội chứng Willis-Ekbom Hội chứng chân không yên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Willis-ekbom disease'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi sự thôi thúc không thể cưỡng lại được việc di chuyển chân, thường đi kèm với cảm giác khó chịu ở chân.

Definition (English Meaning)

A neurological disorder characterized by an irresistible urge to move the legs, typically accompanied by unpleasant sensations in the legs.

Ví dụ Thực tế với 'Willis-ekbom disease'

  • "Willis-Ekbom disease can significantly impact a person's sleep and quality of life."

    "Bệnh Willis-Ekbom có thể ảnh hưởng đáng kể đến giấc ngủ và chất lượng cuộc sống của một người."

  • "Treatment for Willis-Ekbom disease often involves medication and lifestyle changes."

    "Điều trị bệnh Willis-Ekbom thường bao gồm thuốc men và thay đổi lối sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Willis-ekbom disease'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: willis-ekbom disease
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Restless Legs Syndrome (RLS)(Hội chứng chân không yên (RLS))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

periodic limb movement disorder (PLMD)(rối loạn vận động chi có chu kỳ (PLMD))
neuropathy(bệnh thần kinh)
insomnia(chứng mất ngủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Willis-ekbom disease'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Willis-Ekbom disease, thường được biết đến với tên gọi Hội chứng chân không yên (Restless Legs Syndrome - RLS). Tên gọi 'Willis-Ekbom disease' ít được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện thông thường so với 'Restless Legs Syndrome'. 'Willis' và 'Ekbom' là tên của các nhà khoa học đã có công nghiên cứu và mô tả về bệnh này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'risk of willis-ekbom disease', 'symptoms in willis-ekbom disease'. 'Of' thường được dùng để chỉ nguy cơ hoặc nguyên nhân. 'In' thường được dùng để chỉ triệu chứng hoặc nghiên cứu về bệnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Willis-ekbom disease'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)