wind-swept
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wind-swept'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị gió thổi mạnh; trơ trọi và không được che chắn.
Definition (English Meaning)
Exposed to strong winds; open and unsheltered.
Ví dụ Thực tế với 'Wind-swept'
-
"They live in a wind-swept cottage on the coast."
"Họ sống trong một ngôi nhà tranh lộng gió trên bờ biển."
-
"The island is wind-swept and barren."
"Hòn đảo lộng gió và cằn cỗi."
-
"The mountains are often wind-swept in winter."
"Những ngọn núi thường xuyên bị gió thổi mạnh vào mùa đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wind-swept'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wind-swept
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wind-swept'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả các địa điểm, vùng đất, hoặc vật thể nào đó chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của gió. Khác với 'windy' (nhiều gió), 'wind-swept' nhấn mạnh vào tác động của gió lên đối tượng, tạo cảm giác khắc nghiệt, hoang sơ, hoặc chịu đựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wind-swept'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.