(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spiral
B1

spiral

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường xoắn ốc vòng xoắn leo thang (theo chiều hướng tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường xoắn ốc, đường cong quấn quanh một điểm hoặc trục cố định và liên tục lùi xa khỏi nó.

Definition (English Meaning)

A curve that winds around a fixed point or axis while continuously receding from it.

Ví dụ Thực tế với 'Spiral'

  • "The seashell had a beautiful spiral pattern."

    "Vỏ sò có một hoa văn xoắn ốc rất đẹp."

  • "The price of gasoline has been spiraling out of control."

    "Giá xăng đang tăng vọt ngoài tầm kiểm soát."

  • "The climber spiraled up the mountain path."

    "Người leo núi leo lên con đường núi theo hình xoắn ốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spiral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight line(đường thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Vật lý Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Spiral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spiral' thường được dùng để mô tả các hình dạng hoặc chuyển động có dạng đường xoắn ốc. Nó có thể ám chỉ cả hình dạng hai chiều (như hình xoắn ốc trên vỏ ốc) hoặc ba chiều (như lò xo). Nó khác với 'helix' ở chỗ helix là đường xoắn ốc 3D có bán kính không đổi, trong khi spiral thì không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into out of down

into: di chuyển vào bên trong hình xoắn ốc; out of: di chuyển ra khỏi hình xoắn ốc; down: di chuyển xuống theo hình xoắn ốc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)