twisting
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twisting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động xoắn hoặc vặn mạnh cái gì đó làm nó biến dạng.
Ví dụ Thực tế với 'Twisting'
-
"The twisting road made her car sick."
"Con đường ngoằn ngoèo khiến cô ấy bị say xe."
-
"He hurt his ankle twisting it during the basketball game."
"Anh ấy bị đau mắt cá chân do bị trẹo trong trận bóng rổ."
-
"The artist created a twisting sculpture out of metal."
"Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc xoắn từ kim loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twisting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: twist
- Adjective: twisting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twisting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là dạng gerund hoặc present participle của động từ 'twist', nó thường được dùng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một quá trình. Nó có thể diễn tả cả nghĩa đen (ví dụ: xoắn sợi dây) lẫn nghĩa bóng (ví dụ: một cốt truyện xoắn não).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Twisting around' dùng để chỉ việc xoay quanh một vật gì đó. 'Twisting into' diễn tả việc biến đổi thành một hình dạng xoắn. 'Twisting out of' ám chỉ việc thoát ra khỏi cái gì đó bằng cách xoắn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twisting'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While the river was twisting through the valley, we enjoyed the scenic view.
|
Trong khi dòng sông uốn lượn qua thung lũng, chúng tôi đã tận hưởng cảnh quan tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
Even though the road wasn't twisting, the driver still felt nauseous.
|
Mặc dù con đường không quanh co, người lái xe vẫn cảm thấy buồn nôn. |
| Nghi vấn |
Since the path is twisting, do you think we should take a map?
|
Vì con đường đang quanh co, bạn có nghĩ chúng ta nên mang theo bản đồ không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the path was twisting made the hike more challenging.
|
Việc con đường quanh co khiến chuyến đi bộ đường dài trở nên khó khăn hơn. |
| Phủ định |
Whether the river is twisting isn't the most important factor; water quality matters more.
|
Việc dòng sông có uốn khúc hay không không phải là yếu tố quan trọng nhất; chất lượng nước quan trọng hơn. |
| Nghi vấn |
Whether the dancers are twisting and turning is irrelevant.
|
Việc các vũ công có đang vặn mình và xoay người là không liên quan. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The twisting road, a challenging course, led us to the summit.
|
Con đường ngoằn ngoèo, một chặng đường đầy thử thách, đã dẫn chúng tôi đến đỉnh núi. |
| Phủ định |
Without twisting the facts, the story is already compelling, and exaggerating would ruin it.
|
Không cần xuyên tạc sự thật, câu chuyện đã đủ hấp dẫn rồi, và việc phóng đại sẽ làm hỏng nó. |
| Nghi vấn |
Sarah, is that twisting vine choking the rose bush, or is it just my imagination?
|
Sarah, có phải dây leo đang quấn kia đang làm nghẹt cây hoa hồng không, hay chỉ là do tôi tưởng tượng? |