(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ window dress
C1

window dress

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh bóng tô vẽ ngụy tạo che đậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Window dress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trình bày hoặc sắp xếp cái gì đó theo cách tạo ấn tượng tốt, nhưng có thể không trung thực hoặc chân thành; đánh bóng sự thật.

Definition (English Meaning)

To present something in a way that is intended to create a good impression, but that may not be honest or genuine.

Ví dụ Thực tế với 'Window dress'

  • "The company was accused of window-dressing its accounts to attract investors."

    "Công ty bị cáo buộc đánh bóng sổ sách kế toán để thu hút nhà đầu tư."

  • "They accused the bank of window dressing its figures to hide the extent of its losses."

    "Họ cáo buộc ngân hàng đánh bóng các con số để che giấu mức độ thua lỗ."

  • "The government was criticized for window dressing the unemployment statistics."

    "Chính phủ bị chỉ trích vì đánh bóng số liệu thống kê thất nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Window dress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: window-dress
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disclose(tiết lộ)
reveal(bộc lộ)

Từ liên quan (Related Words)

financial statement(báo cáo tài chính)
earnings(lợi nhuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Window dress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính để mô tả việc che giấu các vấn đề hoặc phóng đại thành công. Khác với 'embellish' (thêm thắt, trang trí) ở chỗ 'window dress' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến sự lừa dối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Window dress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)