(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ windy
B1

windy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhiều gió lộng gió gió mạnh dài dòng, lan man (về lời nói)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Windy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhiều gió.

Definition (English Meaning)

Having a lot of wind.

Ví dụ Thực tế với 'Windy'

  • "It's a very windy day."

    "Hôm nay là một ngày rất nhiều gió."

  • "The windy weather made it difficult to cycle."

    "Thời tiết nhiều gió khiến việc đạp xe trở nên khó khăn."

  • "Be careful, it's windy up on the hill."

    "Hãy cẩn thận, trên đồi rất lộng gió."

  • "His windy explanations confused the issue further."

    "Những lời giải thích dài dòng của anh ấy càng làm vấn đề thêm rối rắm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Windy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: windy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(lặng gió)
still(tĩnh lặng)
concise(ngắn gọn (khi nói về người))

Từ liên quan (Related Words)

wind(gió)
weather(thời tiết)
storm(bão)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Windy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'windy' mô tả trạng thái thời tiết có gió mạnh hoặc nhiều gió. Nó có thể dùng để mô tả địa điểm, thời gian hoặc cảm giác do gió gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Windy'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The day was unexpectedly windy, and we decided to fly kites at the park.
Ngày hôm đó bất ngờ có gió lớn, và chúng tôi quyết định thả diều ở công viên.
Phủ định
Despite the forecast, it wasn't very windy, so the sailors couldn't race their boats.
Mặc dù dự báo thời tiết nói vậy, nhưng trời không có gió lớn lắm, nên các thủy thủ không thể đua thuyền.
Nghi vấn
Considering the approaching storm, is it likely to be windy tonight?
Xem xét cơn bão đang đến gần, liệu tối nay có khả năng có gió lớn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)