(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wine tourism
B2

wine tourism

noun

Nghĩa tiếng Việt

du lịch rượu vang loại hình du lịch rượu vang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wine tourism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Loại hình du lịch tập trung vào trải nghiệm và thưởng thức rượu vang, thường bao gồm các chuyến thăm đến vườn nho, nhà máy rượu, lễ hội rượu vang và các điểm tham quan liên quan đến rượu vang khác.

Definition (English Meaning)

Tourism oriented towards experiencing and consuming wine, often including visits to vineyards, wineries, wine festivals, and other wine-related attractions.

Ví dụ Thực tế với 'Wine tourism'

  • "Wine tourism has become a significant economic driver for many wine-producing regions."

    "Du lịch rượu vang đã trở thành một động lực kinh tế quan trọng cho nhiều vùng sản xuất rượu vang."

  • "Many tourists visit Tuscany each year for wine tourism."

    "Nhiều khách du lịch ghé thăm Tuscany mỗi năm để du lịch rượu vang."

  • "The local economy benefits greatly from wine tourism."

    "Nền kinh tế địa phương hưởng lợi rất nhiều từ du lịch rượu vang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wine tourism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wine tourism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enotourism(du lịch rượu vang (từ chuyên ngành hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vineyard(vườn nho) winery(nhà máy rượu)
wine tasting(nếm thử rượu vang)
wine festival(lễ hội rượu vang)
sommelier(người thử rượu chuyên nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Wine tourism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wine tourism nhấn mạnh vào việc du khách chủ động tìm hiểu về quy trình sản xuất rượu vang, nếm thử các loại rượu vang khác nhau và khám phá văn hóa, lịch sử gắn liền với rượu vang của một vùng hoặc quốc gia. Nó khác với việc chỉ đơn thuần uống rượu vang trong một chuyến du lịch thông thường. Thuật ngữ này thường liên quan đến các hoạt động tương tác trực tiếp với người làm rượu và môi trường sản xuất rượu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

* **in**: Sử dụng để chỉ khu vực hoặc quốc gia nơi du lịch rượu vang diễn ra. Ví dụ: "wine tourism in Napa Valley".
* **to**: Sử dụng để chỉ mục đích của chuyến đi du lịch rượu vang. Ví dụ: "people travel to Napa Valley for wine tourism".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wine tourism'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wine tourism is becoming increasingly popular, isn't it?
Du lịch rượu vang ngày càng trở nên phổ biến, đúng không?
Phủ định
Wine tourism isn't just about drinking wine, is it?
Du lịch rượu vang không chỉ là về việc uống rượu, phải không?
Nghi vấn
They promote wine tourism heavily, don't they?
Họ quảng bá du lịch rượu vang rất nhiều, đúng không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been promoting wine tourism in the region for years before the official campaign started.
Họ đã quảng bá du lịch rượu vang trong khu vực nhiều năm trước khi chiến dịch chính thức bắt đầu.
Phủ định
She hadn't been considering wine tourism as a career option until she visited Napa Valley.
Cô ấy đã không xem xét du lịch rượu vang như một lựa chọn nghề nghiệp cho đến khi cô ấy đến thăm Thung lũng Napa.
Nghi vấn
Had the government been investing in wine tourism before the economic downturn?
Chính phủ đã đầu tư vào du lịch rượu vang trước khi suy thoái kinh tế diễn ra phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)