expecting
Động từ (dạng tiếp diễn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expecting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mong đợi, dự kiến điều gì đó sẽ xảy ra hoặc có khả năng xảy ra.
Definition (English Meaning)
Anticipating or believing that something will happen or is likely to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Expecting'
-
"We are expecting a phone call from her later today."
"Chúng tôi đang mong đợi một cuộc điện thoại từ cô ấy vào cuối ngày hôm nay."
-
"The company is expecting higher profits this quarter."
"Công ty đang kỳ vọng lợi nhuận cao hơn trong quý này."
-
"They were expecting trouble, so they called the police."
"Họ đang lo ngại có rắc rối nên đã gọi cảnh sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expecting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: expect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expecting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'expecting' ở dạng tiếp diễn, nó thường ám chỉ một sự kiện sắp xảy ra hoặc một trạng thái hiện tại nhưng có tính chất tạm thời. Nó khác với 'expect' (dạng nguyên thể) ở chỗ nhấn mạnh vào tính liên tục hoặc thời điểm hiện tại của sự mong đợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Expect to' thường được dùng với một động từ nguyên thể để diễn tả sự mong đợi một hành động nào đó. 'Expect that' được dùng với một mệnh đề hoàn chỉnh. 'Expect from' dùng để mong đợi điều gì đó từ ai hoặc cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expecting'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is expecting a baby: she is three months pregnant.
|
Cô ấy đang mong đợi một đứa bé: cô ấy đã mang thai được ba tháng. |
| Phủ định |
I wasn't expecting such a large crowd: it was a pleasant surprise.
|
Tôi đã không mong đợi một đám đông lớn như vậy: đó là một bất ngờ thú vị. |
| Nghi vấn |
Are you expecting any visitors: I need to tidy up the house.
|
Bạn có đang mong đợi khách nào không: Tôi cần dọn dẹp nhà cửa. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was expecting a baby.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang mong đợi một đứa bé. |
| Phủ định |
He told me that he didn't expect to win the lottery.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không mong đợi trúng số. |
| Nghi vấn |
She asked if they expected him to arrive early.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có mong đợi anh ấy đến sớm không. |