(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expecting
B1

expecting

Động từ (dạng tiếp diễn)

Nghĩa tiếng Việt

đang mong đợi đang chờ đợi dự kiến có thai đang mang thai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expecting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mong đợi, dự kiến điều gì đó sẽ xảy ra hoặc có khả năng xảy ra.

Definition (English Meaning)

Anticipating or believing that something will happen or is likely to happen.

Ví dụ Thực tế với 'Expecting'

  • "We are expecting a phone call from her later today."

    "Chúng tôi đang mong đợi một cuộc điện thoại từ cô ấy vào cuối ngày hôm nay."

  • "The company is expecting higher profits this quarter."

    "Công ty đang kỳ vọng lợi nhuận cao hơn trong quý này."

  • "They were expecting trouble, so they called the police."

    "Họ đang lo ngại có rắc rối nên đã gọi cảnh sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expecting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Expecting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'expecting' ở dạng tiếp diễn, nó thường ám chỉ một sự kiện sắp xảy ra hoặc một trạng thái hiện tại nhưng có tính chất tạm thời. Nó khác với 'expect' (dạng nguyên thể) ở chỗ nhấn mạnh vào tính liên tục hoặc thời điểm hiện tại của sự mong đợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to that from

'Expect to' thường được dùng với một động từ nguyên thể để diễn tả sự mong đợi một hành động nào đó. 'Expect that' được dùng với một mệnh đề hoàn chỉnh. 'Expect from' dùng để mong đợi điều gì đó từ ai hoặc cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expecting'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is expecting a baby: she is three months pregnant.
Cô ấy đang mong đợi một đứa bé: cô ấy đã mang thai được ba tháng.
Phủ định
I wasn't expecting such a large crowd: it was a pleasant surprise.
Tôi đã không mong đợi một đám đông lớn như vậy: đó là một bất ngờ thú vị.
Nghi vấn
Are you expecting any visitors: I need to tidy up the house.
Bạn có đang mong đợi khách nào không: Tôi cần dọn dẹp nhà cửa.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was expecting a baby.
Cô ấy nói rằng cô ấy đang mong đợi một đứa bé.
Phủ định
He told me that he didn't expect to win the lottery.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không mong đợi trúng số.
Nghi vấn
She asked if they expected him to arrive early.
Cô ấy hỏi liệu họ có mong đợi anh ấy đến sớm không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)