with regard to
Giới từ (Prepositional phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'With regard to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, về việc, đối với.
Definition (English Meaning)
Concerning or relating to.
Ví dụ Thực tế với 'With regard to'
-
"With regard to your request, we are unable to fulfill it at this time."
"Liên quan đến yêu cầu của bạn, chúng tôi không thể thực hiện nó vào thời điểm này."
-
"With regard to the cost, it is still negotiable."
"Về chi phí, nó vẫn có thể thương lượng được."
-
"The committee will meet to discuss issues with regard to the budget."
"Ủy ban sẽ họp để thảo luận các vấn đề liên quan đến ngân sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'With regard to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'With regard to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong giao tiếp chuyên nghiệp để giới thiệu một chủ đề hoặc khía cạnh cụ thể mà người nói hoặc người viết muốn tập trung vào. Nó có thể được sử dụng thay cho các cụm từ đơn giản hơn như 'about' hoặc 'regarding', nhưng mang sắc thái trang trọng hơn. Cần chú ý sử dụng cụm từ này khi thực sự cần thiết để tránh nghe có vẻ sáo rỗng hoặc quá cầu kỳ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'With regard to'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you submit all the required documents, we will make a decision with regard to your application next week.
|
Nếu bạn nộp tất cả các tài liệu cần thiết, chúng tôi sẽ đưa ra quyết định liên quan đến đơn đăng ký của bạn vào tuần tới. |
| Phủ định |
If the company doesn't improve its safety record, they won't receive a positive evaluation with regard to workplace safety standards.
|
Nếu công ty không cải thiện hồ sơ an toàn của mình, họ sẽ không nhận được đánh giá tích cực liên quan đến các tiêu chuẩn an toàn tại nơi làm việc. |
| Nghi vấn |
Will the committee take our concerns seriously with regard to the proposed changes if we present a well-researched argument?
|
Liệu ủy ban có xem xét nghiêm túc những lo ngại của chúng ta liên quan đến những thay đổi được đề xuất nếu chúng ta đưa ra một lập luận được nghiên cứu kỹ lưỡng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company were more transparent with regard to its finances, investors would feel more confident.
|
Nếu công ty minh bạch hơn về tài chính, các nhà đầu tư sẽ cảm thấy tự tin hơn. |
| Phủ định |
If the government didn't consider the environmental impact with regard to this project, they wouldn't gain public support.
|
Nếu chính phủ không xem xét tác động môi trường liên quan đến dự án này, họ sẽ không nhận được sự ủng hộ của công chúng. |
| Nghi vấn |
Would you be more willing to invest if the risks were minimized with regard to the new regulations?
|
Bạn có sẵn lòng đầu tư hơn không nếu rủi ro được giảm thiểu liên quan đến các quy định mới? |