in relation to
Giới từ/Liên từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In relation to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến; đối với; về.
Definition (English Meaning)
Concerning; with reference to; regarding.
Ví dụ Thực tế với 'In relation to'
-
"The study examined income inequality in relation to educational attainment."
"Nghiên cứu đã xem xét sự bất bình đẳng thu nhập liên quan đến trình độ học vấn."
-
"I have a question in relation to your last point."
"Tôi có một câu hỏi liên quan đến điểm cuối cùng của bạn."
-
"The new law has been introduced in relation to environmental protection."
"Luật mới đã được ban hành liên quan đến bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'In relation to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In relation to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự liên quan, tương quan hoặc mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc ý tưởng. Nó trang trọng hơn các từ đồng nghĩa như 'about' hoặc 'regarding'. Nó thường được sử dụng trong văn viết chính thức, học thuật hoặc kinh doanh. Lưu ý rằng 'in relation to' nhấn mạnh mối quan hệ hoặc sự ảnh hưởng lẫn nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' là một phần không thể thiếu của cụm từ 'in relation to', nó chỉ ra đối tượng hoặc vấn đề mà mối quan hệ đang được đề cập đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In relation to'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everything in the report is accurate in relation to the initial findings.
|
Mọi thứ trong báo cáo đều chính xác so với những phát hiện ban đầu. |
| Phủ định |
Nothing he said was untrue in relation to the evidence presented.
|
Không điều gì anh ấy nói là không đúng liên quan đến bằng chứng được đưa ra. |
| Nghi vấn |
Is anything she mentioned relevant in relation to the ongoing investigation?
|
Có điều gì cô ấy đề cập liên quan đến cuộc điều tra đang diễn ra không? |