(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ with respect to
B2

with respect to

Giới từ (Prepositional phrase)

Nghĩa tiếng Việt

về, liên quan đến về mặt đối với về phương diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'With respect to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến một điểm hoặc chủ đề cụ thể nào đó.

Definition (English Meaning)

Concerning a particular point or subject.

Ví dụ Thực tế với 'With respect to'

  • "With respect to your proposal, we have several concerns."

    "Liên quan đến đề xuất của bạn, chúng tôi có một vài lo ngại."

  • "With respect to the budget, we are slightly over."

    "Về mặt ngân sách, chúng ta đang hơi vượt mức."

  • "With respect to the legal aspects, we need further consultation."

    "Liên quan đến các khía cạnh pháp lý, chúng ta cần tham vấn thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'With respect to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'With respect to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để giới hạn phạm vi của một phát biểu hoặc để chỉ ra rằng một phát biểu chỉ đúng trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các cụm từ đồng nghĩa khác như 'regarding', 'concerning', hoặc 'about'. Thường dùng trong văn viết học thuật, báo cáo, hoặc trong giao tiếp chuyên nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' là một phần không thể thiếu của cụm từ 'with respect to'. Nó chỉ ra hướng hoặc mục tiêu của sự liên quan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'With respect to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)