with respect to
Giới từ (Prepositional phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'With respect to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến một điểm hoặc chủ đề cụ thể nào đó.
Definition (English Meaning)
Concerning a particular point or subject.
Ví dụ Thực tế với 'With respect to'
-
"With respect to your proposal, we have several concerns."
"Liên quan đến đề xuất của bạn, chúng tôi có một vài lo ngại."
-
"With respect to the budget, we are slightly over."
"Về mặt ngân sách, chúng ta đang hơi vượt mức."
-
"With respect to the legal aspects, we need further consultation."
"Liên quan đến các khía cạnh pháp lý, chúng ta cần tham vấn thêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'With respect to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'With respect to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để giới hạn phạm vi của một phát biểu hoặc để chỉ ra rằng một phát biểu chỉ đúng trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các cụm từ đồng nghĩa khác như 'regarding', 'concerning', hoặc 'about'. Thường dùng trong văn viết học thuật, báo cáo, hoặc trong giao tiếp chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' là một phần không thể thiếu của cụm từ 'with respect to'. Nó chỉ ra hướng hoặc mục tiêu của sự liên quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'With respect to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.