withholding aid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withholding aid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ngăn chặn ai đó nhận được thứ họ cần hoặc được hưởng, đặc biệt liên quan đến viện trợ nhân đạo hoặc tài chính.
Definition (English Meaning)
The act of preventing someone from receiving something they need or are entitled to, specifically referring to humanitarian or financial assistance.
Ví dụ Thực tế với 'Withholding aid'
-
"The international community criticized the government for withholding aid to the affected areas."
"Cộng đồng quốc tế chỉ trích chính phủ vì đã ngăn chặn viện trợ đến các khu vực bị ảnh hưởng."
-
"The NGO accused the government of withholding aid to the rebel-held territories."
"Tổ chức phi chính phủ cáo buộc chính phủ ngăn chặn viện trợ đến các vùng lãnh thổ do quân nổi dậy kiểm soát."
-
"Withholding aid as a political weapon is a violation of human rights."
"Việc sử dụng viện trợ như một vũ khí chính trị là vi phạm nhân quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Withholding aid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: withhold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Withholding aid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'withholding aid' mang ý nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ hành động có chủ ý của một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân nhằm từ chối viện trợ cho một quốc gia, khu vực hoặc nhóm người đang gặp khó khăn. Nó thường liên quan đến các vấn đề chính trị, kinh tế hoặc đạo đức. Cần phân biệt với 'suspending aid' (tạm ngưng viện trợ), có thể mang tính tạm thời và có lý do chính đáng (ví dụ: để điều tra gian lận).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘withholding aid from’ (ngăn chặn viện trợ từ việc đến với ai đó), ví dụ: ‘They are withholding aid from the refugees.’ ‘withholding aid to’ (ngăn chặn viện trợ cho ai đó), ví dụ: 'The government is accused of withholding aid to opposition areas.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Withholding aid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.