(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blocking aid
C1

blocking aid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chặn viện trợ cản trở viện trợ ngăn chặn viện trợ phong tỏa viện trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blocking aid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viện trợ bị cố ý ngăn chặn không đến được tay người nhận dự kiến, thường vì lý do chính trị hoặc chiến lược.

Definition (English Meaning)

Assistance that is intentionally prevented from reaching its intended recipients, often for political or strategic reasons.

Ví dụ Thực tế với 'Blocking aid'

  • "The international community condemned the regime for blocking aid to the besieged city."

    "Cộng đồng quốc tế lên án chính quyền vì đã ngăn chặn viện trợ đến thành phố bị bao vây."

  • "Reports surfaced of rebel groups blocking aid convoys from reaching civilians."

    "Các báo cáo cho thấy các nhóm nổi dậy đã chặn các đoàn xe viện trợ đến dân thường."

  • "The government was accused of using bureaucratic hurdles to block aid destined for opposition areas."

    "Chính phủ bị cáo buộc sử dụng các rào cản quan liêu để chặn viện trợ đến các khu vực do phe đối lập kiểm soát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blocking aid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blocking aid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obstructing aid(cản trở viện trợ)
impeding aid(gây trở ngại cho viện trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

facilitating aid(tạo điều kiện cho viện trợ)
delivering aid(cung cấp viện trợ)

Từ liên quan (Related Words)

humanitarian aid(viện trợ nhân đạo)
development aid(viện trợ phát triển)
aid embargo(lệnh cấm vận viện trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Blocking aid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động cản trở viện trợ nhân đạo hoặc phát triển. Sự ngăn chặn này có thể diễn ra bằng nhiều hình thức, từ việc kiểm soát chặt chẽ, gây khó khăn về thủ tục, đến việc can thiệp vũ lực. Cần phân biệt với 'aid suspension' (tạm ngưng viện trợ), vốn có thể là biện pháp trừng phạt tạm thời hoặc xem xét lại chính sách, không nhất thiết mang ý nghĩa cố tình gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

‘Blocking aid to [địa điểm/đối tượng]’ chỉ hành động ngăn chặn viện trợ đến một địa điểm hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: Blocking aid to Gaza. ‘Blocking aid from [nguồn viện trợ]’ chỉ hành động ngăn chặn viện trợ từ một nguồn cụ thể. Ví dụ: Blocking aid from the US.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blocking aid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)