(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ having
A2

having

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang có việc có sở hữu trải qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Having'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của động từ 'have', được sử dụng trong các thì tiếp diễn.

Definition (English Meaning)

The present participle of the verb 'have', used in continuous tenses.

Ví dụ Thực tế với 'Having'

  • "I am having lunch right now."

    "Tôi đang ăn trưa ngay bây giờ."

  • "Having finished my work, I went home."

    "Sau khi làm xong công việc, tôi về nhà."

  • "She is having a great time on her vacation."

    "Cô ấy đang có một khoảng thời gian tuyệt vời trong kỳ nghỉ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Having'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: present participle of 'have'
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Having'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chức năng chính của 'having' là tạo thành các thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, present perfect continuous, past perfect continuous, future continuous, future perfect continuous) và các dạng thức hoàn thành tiếp diễn khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Having with': Diễn tả việc đang sở hữu hoặc mang theo một cái gì đó. 'Having in': Diễn tả việc đang có cái gì đó bên trong.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Having'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having considered all the options, we decided to move forward, and we informed the stakeholders.
Sau khi cân nhắc tất cả các lựa chọn, chúng tôi quyết định tiến lên, và chúng tôi đã thông báo cho các bên liên quan.
Phủ định
Not having enough information, we couldn't make a decision, so we postponed the meeting.
Vì không có đủ thông tin, chúng tôi không thể đưa ra quyết định, vì vậy chúng tôi đã hoãn cuộc họp.
Nghi vấn
Having completed the project, are you ready to present it, or do you need more time?
Sau khi hoàn thành dự án, bạn đã sẵn sàng trình bày nó chưa, hay bạn cần thêm thời gian?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was having breakfast when the phone rang.
Cô ấy đang ăn sáng thì điện thoại reo.
Phủ định
They weren't having a good time at the party.
Họ đã không có một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.
Nghi vấn
Were you having trouble with your computer yesterday?
Hôm qua bạn có gặp vấn đề với máy tính của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)