having
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Having'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'have', được sử dụng trong các thì tiếp diễn.
Definition (English Meaning)
The present participle of the verb 'have', used in continuous tenses.
Ví dụ Thực tế với 'Having'
-
"I am having lunch right now."
"Tôi đang ăn trưa ngay bây giờ."
-
"Having finished my work, I went home."
"Sau khi làm xong công việc, tôi về nhà."
-
"She is having a great time on her vacation."
"Cô ấy đang có một khoảng thời gian tuyệt vời trong kỳ nghỉ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Having'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: present participle of 'have'
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Having'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chức năng chính của 'having' là tạo thành các thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, present perfect continuous, past perfect continuous, future continuous, future perfect continuous) và các dạng thức hoàn thành tiếp diễn khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Having with': Diễn tả việc đang sở hữu hoặc mang theo một cái gì đó. 'Having in': Diễn tả việc đang có cái gì đó bên trong.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Having'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having considered all the options, we decided to move forward, and we informed the stakeholders.
|
Sau khi cân nhắc tất cả các lựa chọn, chúng tôi quyết định tiến lên, và chúng tôi đã thông báo cho các bên liên quan. |
| Phủ định |
Not having enough information, we couldn't make a decision, so we postponed the meeting.
|
Vì không có đủ thông tin, chúng tôi không thể đưa ra quyết định, vì vậy chúng tôi đã hoãn cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Having completed the project, are you ready to present it, or do you need more time?
|
Sau khi hoàn thành dự án, bạn đã sẵn sàng trình bày nó chưa, hay bạn cần thêm thời gian? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was having breakfast when the phone rang.
|
Cô ấy đang ăn sáng thì điện thoại reo. |
| Phủ định |
They weren't having a good time at the party.
|
Họ đã không có một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Were you having trouble with your computer yesterday?
|
Hôm qua bạn có gặp vấn đề với máy tính của bạn không? |