(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doing
A2

doing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang làm việc làm thực hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'do'. Được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'do'. Used to describe an action in progress or as a gerund.

Ví dụ Thực tế với 'Doing'

  • "She is doing her homework right now."

    "Cô ấy đang làm bài tập về nhà ngay bây giờ."

  • "What are you doing this weekend?"

    "Bạn dự định làm gì vào cuối tuần này?"

  • "Doing exercise regularly is beneficial for your health."

    "Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: do
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Doing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được sử dụng như một động từ, 'doing' thường đi kèm với động từ 'be' (is, am, are, was, were) để tạo thành các thì tiếp diễn (ví dụ: 'is doing'). Khi được sử dụng như một danh động từ, nó đóng vai trò là một danh từ trong câu (ví dụ: 'Doing exercise is good for you'). Cần phân biệt 'doing' với 'done', là dạng quá khứ phân từ của 'do'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about for

- 'Doing with': đề cập đến việc thực hiện hoặc xử lý một cái gì đó (ví dụ: 'What are you doing with that old book?').
- 'Doing about': đề cập đến việc làm gì đó liên quan đến một chủ đề cụ thể (ví dụ: 'They are doing research about climate change').
- 'Doing for': đề cập đến việc làm điều gì đó có lợi cho ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: 'He is doing it for his family').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)