withstanding
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withstanding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chống lại hoặc đối đầu thành công với điều gì đó; chịu đựng hoặc dung thứ điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
Resisting or opposing something successfully; enduring or tolerating something difficult or unpleasant.
Ví dụ Thực tế với 'Withstanding'
-
"The bridge is capable of withstanding strong earthquakes."
"Cây cầu có khả năng chịu đựng những trận động đất mạnh."
-
"The company is withstanding the economic downturn."
"Công ty đang vượt qua giai đoạn suy thoái kinh tế."
-
"The old building has withstood many storms over the years."
"Tòa nhà cổ đã chịu đựng nhiều cơn bão trong suốt những năm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Withstanding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: withstand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Withstanding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Withstanding' thường được sử dụng để mô tả khả năng chịu đựng áp lực, khó khăn, hoặc sự tấn công một cách kiên cường. Nó nhấn mạnh sự thành công trong việc chống lại hoặc tồn tại qua một tình huống thử thách. So với 'enduring' (chịu đựng), 'withstanding' mang ý nghĩa chủ động và kiên cường hơn, trong khi 'enduring' có thể chỉ đơn giản là tiếp tục tồn tại mà không nhất thiết phải chống lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Withstanding against' nhấn mạnh sự chống lại một lực lượng cụ thể. Ví dụ: 'Withstanding against the storm' (chống lại cơn bão).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Withstanding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.