(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wittiness
C1

wittiness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự dí dỏm tính dí dỏm khả năng ăn nói dí dỏm sự thông minh sắc sảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wittiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dí dỏm; phẩm chất thông minh và khả năng sáng tạo hoặc diễn đạt một cách thú vị.

Definition (English Meaning)

The quality of being witty; clever and amusing inventiveness or expressiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Wittiness'

  • "Her wittiness made the conversation lively and entertaining."

    "Sự dí dỏm của cô ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên sôi nổi và thú vị."

  • "The speaker's wittiness kept the audience engaged."

    "Sự dí dỏm của diễn giả đã giữ chân khán giả."

  • "His wittiness is often mistaken for sarcasm."

    "Sự dí dỏm của anh ấy thường bị nhầm lẫn với sự mỉa mai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wittiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wittiness
  • Adjective: witty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wit(sự dí dỏm, người dí dỏm)
cleverness(sự thông minh, sự khéo léo) ingenuity(sự khéo léo, tài tình)
humor(sự hài hước)

Trái nghĩa (Antonyms)

dullness(sự tẻ nhạt, sự ngu ngốc)
seriousness(sự nghiêm túc)

Từ liên quan (Related Words)

joke(trò đùa)
pun(chơi chữ)
satire(sự châm biếm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Wittiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wittiness nhấn mạnh vào khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách khéo léo, thông minh để gây cười hoặc tạo ấn tượng. Nó bao hàm sự nhanh trí và khả năng liên tưởng độc đáo. Khác với 'humor' (sự hài hước) có phạm vi rộng hơn, wittiness thường liên quan đến sự thông minh sắc sảo và đôi khi có tính chất châm biếm nhẹ nhàng. So với 'sarcasm' (sự mỉa mai), wittiness mang tính xây dựng và giải trí hơn, ít gây tổn thương hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wittiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)