legends
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legends'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những câu chuyện truyền thống đôi khi được coi là có thật trong lịch sử nhưng chưa được xác thực.
Definition (English Meaning)
Traditional stories sometimes popularly regarded as historical but not authenticated.
Ví dụ Thực tế với 'Legends'
-
"The book contains many legends of ancient heroes."
"Cuốn sách chứa đựng nhiều truyền thuyết về những anh hùng cổ đại."
-
"The city is steeped in legends and folklore."
"Thành phố này đắm mình trong những truyền thuyết và văn hóa dân gian."
-
"Many people believe the legends surrounding the haunted house."
"Nhiều người tin vào những truyền thuyết xung quanh ngôi nhà ma ám."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legends'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legends
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legends'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'legends' thường đề cập đến những câu chuyện được truyền miệng qua nhiều thế hệ, có thể dựa trên sự kiện lịch sử có thật, nhưng đã bị tô điểm, thêm thắt các yếu tố thần thoại, kỳ ảo. Khác với 'myths' (thần thoại) thường liên quan đến các vị thần, giải thích nguồn gốc vũ trụ hoặc các hiện tượng tự nhiên, 'legends' thường tập trung vào các nhân vật anh hùng, sự kiện lịch sử, và có tính địa phương, khu vực cao hơn. So với 'folktales' (truyện dân gian), 'legends' thường được coi là có căn cứ lịch sử hơn, mặc dù mức độ chính xác không được đảm bảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra nguồn gốc hoặc nội dung của các truyền thuyết (e.g., 'legends of King Arthur'). Khi sử dụng 'about', nó thường giới thiệu chủ đề hoặc nhân vật chính của các truyền thuyết (e.g., 'legends about Robin Hood').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legends'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The legends, which are often based on real people and events, can teach us valuable lessons about the past.
|
Những truyền thuyết, thường dựa trên những người và sự kiện có thật, có thể dạy chúng ta những bài học quý giá về quá khứ. |
| Phủ định |
The legends that scholars have dismissed as mere fantasy still hold cultural significance.
|
Những truyền thuyết mà các học giả đã bác bỏ như là ảo mộng đơn thuần vẫn giữ ý nghĩa văn hóa. |
| Nghi vấn |
Are these the legends whose origins can be traced back to ancient civilizations?
|
Đây có phải là những truyền thuyết có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The book tells legends of ancient heroes.
|
Cuốn sách kể những truyền thuyết về những anh hùng cổ đại. |
| Phủ định |
That historian doesn't believe the legends are true.
|
Nhà sử học đó không tin rằng những truyền thuyết là có thật. |
| Nghi vấn |
Do you know any legends about dragons?
|
Bạn có biết truyền thuyết nào về rồng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had studied the local legends more carefully, they would have understood the dangers of the forest.
|
Nếu họ đã nghiên cứu những truyền thuyết địa phương cẩn thận hơn, họ đã có thể hiểu được sự nguy hiểm của khu rừng. |
| Phủ định |
If the storyteller had not embellished the old legends, the audience might not have been so captivated.
|
Nếu người kể chuyện không tô điểm thêm vào những truyền thuyết cũ, khán giả có lẽ đã không bị cuốn hút đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would people have believed the legends if the evidence had not been so compelling?
|
Liệu mọi người có tin vào những truyền thuyết nếu bằng chứng không thuyết phục đến vậy không? |