isopropanol
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isopropanol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất lỏng không màu, dễ cháy, có mùi nhẹ, được sử dụng làm dung môi và chất khử trùng.
Definition (English Meaning)
A colorless, flammable liquid with a slight odor, used as a solvent and antiseptic.
Ví dụ Thực tế với 'Isopropanol'
-
"Isopropanol is commonly used as a disinfectant."
"Isopropanol thường được sử dụng như một chất khử trùng."
-
"The lab technician cleaned the surface with isopropanol."
"Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã lau bề mặt bằng isopropanol."
-
"Isopropanol is a common ingredient in hand sanitizers."
"Isopropanol là một thành phần phổ biến trong nước rửa tay khô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isopropanol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: isopropanol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isopropanol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Isopropanol, còn được gọi là isopropyl alcohol hoặc 2-propanol, là một loại alcohol phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, dược phẩm và gia dụng. Điểm khác biệt chính của nó so với các loại alcohol khác (ví dụ: ethanol) nằm ở cấu trúc hóa học và các đặc tính vật lý/hóa học dẫn đến các ứng dụng cụ thể. Isopropanol có tính khử trùng mạnh hơn ethanol, do đó được ưa chuộng trong các sản phẩm vệ sinh tay và khử trùng bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', thường mang nghĩa 'trong dung dịch'. Ví dụ: 'isopropanol in water'. Khi dùng 'as', thường mang nghĩa 'như là'. Ví dụ: 'isopropanol as a cleaning agent'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isopropanol'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.