(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fleecy
B1

fleecy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giống lông cừu mềm mại như lông cừu xốp như bông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleecy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bao phủ bởi hoặc giống như lông cừu.

Definition (English Meaning)

Covered with or resembling fleece.

Ví dụ Thực tế với 'Fleecy'

  • "The baby was wrapped in a fleecy blanket."

    "Em bé được quấn trong một chiếc chăn lông cừu mềm mại."

  • "She wore a fleecy jacket to keep warm."

    "Cô ấy mặc một chiếc áo khoác lông cừu để giữ ấm."

  • "The lamb's fleecy coat was very soft."

    "Bộ lông cừu của con cừu non rất mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fleecy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fleecy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sheep(con cừu)
wool(lông cừu)
blanket(chăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Fleecy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fleecy' thường được dùng để mô tả các vật có bề mặt mềm mại, xốp, và ấm áp như lông cừu. Nó có thể được dùng để mô tả quần áo, chăn, mây, hoặc thậm chí là thực phẩm (ví dụ: kem fleecy). Nó nhấn mạnh tính chất mềm mại, mịn màng và ấm áp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleecy'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the fleecy clouds look like cotton candy!
Chà, những đám mây xốp trông như kẹo bông!
Phủ định
Good heavens, the blanket isn't fleecy at all!
Ôi trời ơi, cái chăn này chẳng xốp chút nào!
Nghi vấn
My goodness, is that sheep's wool really that fleecy?
Trời ơi, lông cừu có thực sự xốp như vậy không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The clouds were fleecy: they resembled soft, white cotton balls floating in the sky.
Những đám mây xốp như bông: chúng trông giống như những cục bông gòn trắng, mềm mại trôi nổi trên bầu trời.
Phủ định
The blanket wasn't fleecy: it was rough and scratchy against my skin.
Chiếc chăn không xốp như bông: nó thô ráp và gây ngứa trên da tôi.
Nghi vấn
Is the yarn fleecy: will it make a soft and cuddly sweater?
Sợi len có xốp như bông không: nó có làm ra một chiếc áo len mềm mại và dễ thương không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sheep, known for their fleecy wool, grazed peacefully in the meadow.
Những con cừu, nổi tiếng với bộ lông cừu mềm mại, gặm cỏ thanh bình trên đồng cỏ.
Phủ định
Unlike the fleecy clouds above, the ground was barren and dry.
Không giống như những đám mây xốp trên cao, mặt đất cằn cỗi và khô hạn.
Nghi vấn
Is that dog, the one with the fleecy fur, a Samoyed?
Con chó đó, con có bộ lông xù, có phải là chó Samoyed không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The clouds are fleecy today, aren't they?
Những đám mây hôm nay xốp như bông, phải không?
Phủ định
The blanket isn't fleecy, is it?
Cái chăn này không xốp như bông, phải không?
Nghi vấn
Is that sheep's wool fleecy, isn't it?
Lông cừu kia xốp như bông, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sheep in the field were fleecy yesterday.
Những con cừu trên cánh đồng hôm qua có bộ lông xù.
Phủ định
The blanket wasn't fleecy after I washed it.
Chiếc chăn không còn xù xì sau khi tôi giặt nó.
Nghi vấn
Was the kitten's fur fleecy when you first saw it?
Bộ lông của chú mèo con có xù xì khi bạn mới nhìn thấy nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)