(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wordless
B2

wordless

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không lời câm lặng không nói nên lời bất ngôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wordless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không lời; không nói; câm lặng.

Definition (English Meaning)

Without words; not speaking; speechless.

Ví dụ Thực tế với 'Wordless'

  • "She was wordless with shock."

    "Cô ấy câm lặng vì sốc."

  • "The performance left the audience wordless."

    "Màn trình diễn khiến khán giả không thốt nên lời."

  • "He gave her a wordless look of understanding."

    "Anh ta trao cho cô ấy một ánh nhìn thấu hiểu không lời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wordless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: wordless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Wordless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wordless' thường được dùng để mô tả trạng thái không thể nói nên lời vì cảm xúc mạnh mẽ (như ngạc nhiên, sợ hãi, vui sướng) hoặc do thiếu từ ngữ để diễn tả. Nó mang sắc thái biểu cảm và nhấn mạnh sự bất lực trong việc sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp hoặc diễn đạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wordless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)