wordless
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wordless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không lời; không nói; câm lặng.
Definition (English Meaning)
Without words; not speaking; speechless.
Ví dụ Thực tế với 'Wordless'
-
"She was wordless with shock."
"Cô ấy câm lặng vì sốc."
-
"The performance left the audience wordless."
"Màn trình diễn khiến khán giả không thốt nên lời."
-
"He gave her a wordless look of understanding."
"Anh ta trao cho cô ấy một ánh nhìn thấu hiểu không lời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wordless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wordless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wordless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wordless' thường được dùng để mô tả trạng thái không thể nói nên lời vì cảm xúc mạnh mẽ (như ngạc nhiên, sợ hãi, vui sướng) hoặc do thiếu từ ngữ để diễn tả. Nó mang sắc thái biểu cảm và nhấn mạnh sự bất lực trong việc sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp hoặc diễn đạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wordless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.