(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unspoken
B2

unspoken

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không nói ra ngầm bất thành văn không diễn đạt bằng lời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unspoken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được diễn đạt bằng lời nói; ngầm.

Definition (English Meaning)

Not expressed in speech; tacit.

Ví dụ Thực tế với 'Unspoken'

  • "There was an unspoken agreement between them not to mention the incident."

    "Có một thỏa thuận ngầm giữa họ là không nhắc đến sự việc đó."

  • "The unspoken rule was that you didn't talk about salary."

    "Quy tắc bất thành văn là bạn không được nói về lương."

  • "There was an unspoken tension in the room."

    "Có một sự căng thẳng ngầm trong phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unspoken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unspoken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Unspoken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unspoken' thường mang ý nghĩa những điều không cần nói ra vì đã quá rõ ràng, hoặc vì lý do nào đó không thể/không nên nói ra. Nó có thể liên quan đến cảm xúc, thỏa thuận, quy tắc, hoặc sự hiểu biết chung giữa các cá nhân. Khác với 'tacit' (ngầm hiểu) ở chỗ 'unspoken' có thể ám chỉ sự kìm nén hoặc tránh né việc diễn đạt thành lời, trong khi 'tacit' đơn thuần chỉ là không nói ra nhưng vẫn được chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between in

Khi dùng với 'between', 'unspoken' diễn tả điều gì đó tồn tại ngầm giữa hai hoặc nhiều người (ví dụ: 'unspoken tension between them'). Khi dùng với 'in', 'unspoken' mô tả một đặc điểm, phẩm chất ngầm chứa đựng trong cái gì đó (ví dụ: 'unspoken beauty in her smile').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unspoken'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the unspoken rules were broken became apparent during the meeting.
Việc những quy tắc bất thành văn bị phá vỡ đã trở nên rõ ràng trong cuộc họp.
Phủ định
It's clear that the unspoken tension wasn't helping the team's performance.
Rõ ràng là sự căng thẳng không nói ra không giúp ích cho hiệu suất của nhóm.
Nghi vấn
Whether the unspoken agreement still holds is something we need to verify.
Liệu thỏa thuận ngầm còn hiệu lực hay không là điều chúng ta cần xác minh.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should address the unspoken issues in our relationship.
Chúng ta nên giải quyết những vấn đề không được nói ra trong mối quan hệ của chúng ta.
Phủ định
You mustn't leave the unspoken words unsaid.
Bạn không được phép bỏ lại những lời chưa nói.
Nghi vấn
Could there be an unspoken agreement between them?
Có thể có một thỏa thuận ngầm giữa họ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unspoken tension between them has grown over the years.
Sự căng thẳng ngấm ngầm giữa họ đã lớn dần theo năm tháng.
Phủ định
She has not acknowledged the unspoken agreement we had.
Cô ấy đã không thừa nhận thỏa thuận ngầm mà chúng ta đã có.
Nghi vấn
Has there always been an unspoken understanding between them?
Có phải luôn có một sự hiểu nhau ngầm giữa họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)