work of art
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work of art'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bức tranh, tác phẩm điêu khắc, bản nhạc, v.v. rất đẹp hoặc diễn đạt một ý tưởng quan trọng.
Definition (English Meaning)
A painting, sculpture, piece of music, etc. that is very beautiful or expresses an important idea.
Ví dụ Thực tế với 'Work of art'
-
"The Mona Lisa is considered to be a great work of art."
"Bức Mona Lisa được coi là một tác phẩm nghệ thuật vĩ đại."
-
"His latest novel is a true work of art."
"Cuốn tiểu thuyết mới nhất của anh ấy là một tác phẩm nghệ thuật thực sự."
-
"The intricate details of the mosaic made it a stunning work of art."
"Các chi tiết phức tạp của bức tranh khảm đã làm cho nó trở thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Work of art'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: work of art
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Work of art'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật có giá trị thẩm mỹ cao và có ý nghĩa sâu sắc. Nó nhấn mạnh sự sáng tạo, kỹ năng và thông điệp mà người nghệ sĩ muốn truyền tải. Thường được sử dụng để mô tả những tác phẩm được công nhận rộng rãi về chất lượng nghệ thuật của chúng. Có thể dùng trong cả nghĩa đen (một bức tranh cụ thể) và nghĩa bóng (một thành tựu đáng kể).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật hoặc phương tiện được sử dụng trong tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: 'a work of art in oil'). "of" được sử dụng để mô tả phẩm chất của tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: 'a work of art of great beauty').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Work of art'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Collecting works of art is his biggest hobby.
|
Sưu tầm các tác phẩm nghệ thuật là sở thích lớn nhất của anh ấy. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy investing in works of art.
|
Anh ấy không thích đầu tư vào các tác phẩm nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Is appreciating works of art important for cultural development?
|
Việc đánh giá cao các tác phẩm nghệ thuật có quan trọng đối với sự phát triển văn hóa không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This painting is a stunning work of art.
|
Bức tranh này là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
That sculpture isn't considered a significant work of art by most critics.
|
Bức điêu khắc đó không được coi là một tác phẩm nghệ thuật quan trọng bởi hầu hết các nhà phê bình. |
| Nghi vấn |
Is this installation really a work of art, or just a collection of random objects?
|
Liệu tác phẩm sắp đặt này thực sự là một tác phẩm nghệ thuật, hay chỉ là một tập hợp các đồ vật ngẫu nhiên? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Mona Lisa is a famous work of art.
|
Mona Lisa là một tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng. |
| Phủ định |
Isn't this sculpture a work of art?
|
Không phải bức tượng này là một tác phẩm nghệ thuật sao? |
| Nghi vấn |
Is this painting considered a work of art?
|
Bức tranh này có được coi là một tác phẩm nghệ thuật không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Mona Lisa was considered a revolutionary work of art during the Renaissance.
|
Mona Lisa được coi là một tác phẩm nghệ thuật mang tính cách mạng trong thời kỳ Phục hưng. |
| Phủ định |
That modern sculpture wasn't considered a work of art by many traditional critics.
|
Tác phẩm điêu khắc hiện đại đó không được nhiều nhà phê bình truyền thống coi là một tác phẩm nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Did he believe that the graffiti was a genuine work of art?
|
Anh ấy có tin rằng hình vẽ graffiti đó là một tác phẩm nghệ thuật thực sự không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum's works of art are priceless.
|
Các tác phẩm nghệ thuật của bảo tàng là vô giá. |
| Phủ định |
The artists' works of art aren't always appreciated during their lifetime.
|
Các tác phẩm nghệ thuật của các nghệ sĩ không phải lúc nào cũng được đánh giá cao trong suốt cuộc đời của họ. |
| Nghi vấn |
Is it Michelangelo's work of art?
|
Đây có phải là tác phẩm nghệ thuật của Michelangelo không? |