(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eyesore
B2

eyesore

noun

Nghĩa tiếng Việt

cái gai trong mắt thứ chướng mắt mối nhức nhối (về mặt thẩm mỹ) điểm xấu xí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eyesore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ gì đó rất xấu xí, đặc biệt là một tòa nhà hoặc một thứ gì đó khó chịu khi nhìn thấy ở nơi công cộng.

Definition (English Meaning)

A thing that is very ugly, especially a building or something unpleasant in a public view.

Ví dụ Thực tế với 'Eyesore'

  • "That abandoned factory is a real eyesore."

    "Nhà máy bỏ hoang đó thực sự là một thứ chướng mắt."

  • "The derelict buildings are an eyesore and should be demolished."

    "Những tòa nhà bỏ hoang là một sự chướng mắt và nên bị phá dỡ."

  • "The graffiti-covered walls are an eyesore in the city centre."

    "Những bức tường đầy hình vẽ graffiti là một sự chướng mắt ở trung tâm thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eyesore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eyesore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thẩm mỹ Quy hoạch đô thị Nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Eyesore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eyesore' mang nghĩa tiêu cực mạnh, chỉ những vật thể gây khó chịu, chướng mắt về mặt thẩm mỹ. Nó thường được dùng để chỉ các công trình kiến trúc xuống cấp, những bãi rác, hoặc những thứ gây mất mỹ quan đô thị. Khác với 'ugly' (xấu xí) mang tính chủ quan và có thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau, 'eyesore' tập trung vào khía cạnh gây khó chịu thị giác và thường liên quan đến không gian công cộng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'an eyesore in the neighborhood' (một thứ gây mất mỹ quan trong khu phố), 'an eyesore on the landscape' (một thứ gây mất mỹ quan trên cảnh quan).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eyesore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)