sports
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sports'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động liên quan đến thể chất và kỹ năng, trong đó một cá nhân hoặc đội thi đấu với một hoặc những người khác để giải trí.
Definition (English Meaning)
Activities involving physical exertion and skill in which an individual or team competes against another or others for entertainment.
Ví dụ Thực tế với 'Sports'
-
"He is good at all kinds of sports."
"Anh ấy giỏi tất cả các loại hình thể thao."
-
"What are your favorite sports?"
"Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?"
-
"She plays sports every weekend."
"Cô ấy chơi thể thao vào mỗi cuối tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sports'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sports (số nhiều)
- Adjective: sporting (liên quan đến thể thao)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sports'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sports' thường được sử dụng ở dạng số nhiều ngay cả khi chỉ đề cập đến một môn thể thao cụ thể. Tuy nhiên, 'sport' có thể được dùng như một danh từ không đếm được để chỉ khái niệm chung về thể thao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** thường dùng với các môn thể thao được chơi trong nhà hoặc có tính chất đồng đội cao và địa điểm chơi rộng lớn (ví dụ: in football, in basketball, in swimming). * **on:** thường dùng với các môn thể thao chơi trên một bề mặt cụ thể (ví dụ: on a field, on a court) hoặc có tính chất cá nhân (ví dụ: on a team, on a course). * **at:** thường dùng để chỉ địa điểm tham gia hoặc theo dõi thể thao (ví dụ: at a sports stadium).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sports'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he enjoys sports, he goes to the gym every day.
|
Bởi vì anh ấy thích thể thao, anh ấy đến phòng gym mỗi ngày. |
| Phủ định |
Even though they are sporting, they don't always win.
|
Mặc dù họ giỏi thể thao, họ không phải lúc nào cũng thắng. |
| Nghi vấn |
If you play sports, will you become healthier?
|
Nếu bạn chơi thể thao, bạn có trở nên khỏe mạnh hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They enjoy sports, don't they?
|
Họ thích các môn thể thao, phải không? |
| Phủ định |
She isn't sporting, is she?
|
Cô ấy không giỏi thể thao, phải không? |
| Nghi vấn |
Sports are interesting, aren't they?
|
Thể thao rất thú vị, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They enjoy watching many different sports.
|
Họ thích xem nhiều môn thể thao khác nhau. |
| Phủ định |
They don't participate in many sporting activities.
|
Họ không tham gia vào nhiều hoạt động thể thao. |
| Nghi vấn |
What sports do you like to play?
|
Bạn thích chơi môn thể thao nào? |