(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ universe building
C1

universe building

Noun

Nghĩa tiếng Việt

xây dựng vũ trụ kiến tạo vũ trụ tạo dựng thế giới (hư cấu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Universe building'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xây dựng một vũ trụ hư cấu hoặc tưởng tượng, thường với lịch sử, địa lý, văn hóa và quy tắc chi tiết.

Definition (English Meaning)

The process of constructing a fictional or imaginary universe, often with detailed history, geography, cultures, and rules.

Ví dụ Thực tế với 'Universe building'

  • "The author invested years in universe building to create a believable fantasy world."

    "Tác giả đã đầu tư nhiều năm vào việc xây dựng vũ trụ để tạo ra một thế giới giả tưởng đáng tin."

  • "Effective universe building can immerse the reader in a completely different reality."

    "Việc xây dựng vũ trụ hiệu quả có thể khiến người đọc đắm chìm trong một thực tế hoàn toàn khác."

  • "The game's success is largely attributed to its intricate universe building."

    "Thành công của trò chơi phần lớn là do việc xây dựng vũ trụ phức tạp của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Universe building'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: universe building
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

world-building(xây dựng thế giới)
cosmology creation(tạo dựng vũ trụ học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lore(truyền thuyết) mythology(thần thoại)
worldbuilding bible(tài liệu tổng hợp về xây dựng thế giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Giả tưởng Trò chơi điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Universe building'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Universe building thường được sử dụng trong văn học giả tưởng (fantasy, sci-fi), trò chơi điện tử, và các loại hình sáng tạo khác. Nó bao gồm việc tạo ra một thế giới hoàn chỉnh và nhất quán, khác biệt với thế giới thực. Khác với 'world-building' (xây dựng thế giới), 'universe building' nhấn mạnh đến quy mô lớn hơn, có thể bao gồm nhiều hành tinh, hệ sao, và thậm chí các chiều không gian khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for through

in: universe building *in* fantasy novels; for: tools *for* universe building; through: storytelling *through* universe building

Ngữ pháp ứng dụng với 'Universe building'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)