(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ world creation
C1

world creation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tạo ra thế giới sự sáng tạo thế giới khởi nguyên thế giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'World creation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình tạo ra một thế giới, thường được sử dụng trong bối cảnh thần thoại, tôn giáo hoặc các câu chuyện hư cấu.

Definition (English Meaning)

The act or process of bringing a world into existence, often used in the context of mythology, religion, or fictional narratives.

Ví dụ Thực tế với 'World creation'

  • "Many ancient cultures have myths about world creation."

    "Nhiều nền văn hóa cổ đại có các thần thoại về sự tạo ra thế giới."

  • "The book explores different theories of world creation."

    "Cuốn sách khám phá các lý thuyết khác nhau về sự tạo ra thế giới."

  • "In many religions, world creation is seen as a divine act."

    "Trong nhiều tôn giáo, việc tạo ra thế giới được xem là một hành động thiêng liêng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'World creation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: world creation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cosmogony(Thuyết vũ trụ học (về nguồn gốc và sự phát triển của vũ trụ))
genesis(Sự khởi đầu, sự hình thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

world destruction(Sự hủy diệt thế giới)

Từ liên quan (Related Words)

world-building(Xây dựng thế giới (trong văn học, trò chơi,...))
creation myth(Thần thoại sáng thế)
divine creation(Sự sáng tạo thiêng liêng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thần thoại Tôn giáo Văn học Khoa học viễn tưởng Thiết kế trò chơi

Ghi chú Cách dùng 'World creation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa trang trọng và liên quan đến sự sáng tạo có tính chất siêu nhiên hoặc mang tầm vóc lớn. Khác với 'world-building', 'world creation' nhấn mạnh quá trình khởi tạo ban đầu hơn là việc phát triển chi tiết thế giới sau này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được sử dụng để chỉ bản chất hoặc mục đích của việc tạo ra thế giới (ví dụ: 'the story of world creation'). 'in' được dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà sự tạo ra thế giới diễn ra (ví dụ: 'in mythology, world creation is often attributed to a deity').

Ngữ pháp ứng dụng với 'World creation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)