worthless object
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worthless object'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật phẩm không có giá trị hoặc không hữu dụng.
Definition (English Meaning)
An item that has no value or use.
Ví dụ Thực tế với 'Worthless object'
-
"The old, broken toy was now a worthless object."
"Đồ chơi cũ, bị hỏng giờ là một vật vô giá trị."
-
"He considered the broken vase a worthless object and threw it away."
"Anh ta coi chiếc bình vỡ là một vật vô giá trị và vứt nó đi."
-
"The antique dealer identified several worthless objects in the collection."
"Người buôn đồ cổ đã xác định một vài vật vô giá trị trong bộ sưu tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worthless object'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: worthless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worthless object'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để miêu tả những đồ vật bị bỏ đi, không còn giá trị sử dụng, hoặc không có giá trị về mặt tài chính. Thường mang sắc thái tiêu cực, chê bai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worthless object'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.