(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rubbish
B1

rubbish

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rác rưởi đồ bỏ đi nhảm nhí tào lao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubbish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rác thải; vật liệu bỏ đi; đồ bỏ đi hoặc rác rưởi.

Definition (English Meaning)

Waste material; refuse or litter.

Ví dụ Thực tế với 'Rubbish'

  • "The council collects the rubbish every Tuesday."

    "Hội đồng thu gom rác thải vào mỗi thứ Ba."

  • "The streets were full of rubbish after the festival."

    "Đường phố đầy rác sau lễ hội."

  • "Don't talk such rubbish!"

    "Đừng nói nhảm nhí như vậy!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rubbish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Rubbish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh này, 'rubbish' thường chỉ những thứ vô dụng, không cần thiết và cần vứt bỏ. Nó có thể bao gồm đồ thừa thức ăn, giấy vụn, hoặc những vật dụng cũ hỏng. So với 'trash' (Mỹ) hoặc 'garbage' (Mỹ), 'rubbish' (Anh) có phạm vi rộng hơn và có thể bao gồm cả những vật liệu có thể tái chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi dùng 'in', nó chỉ vị trí của rác (ví dụ: 'the rubbish in the bin'). Khi dùng 'with', nó chỉ thành phần hoặc thuộc tính của rác (ví dụ: 'a bag filled with rubbish').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubbish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)