(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ junk
B1

junk

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ bỏ đi rác rưởi đồ cũ nát thứ vô giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Junk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thứ được coi là ít giá trị, rác rưởi.

Definition (English Meaning)

Things that are considered of little value, rubbish, or trash.

Ví dụ Thực tế với 'Junk'

  • "The attic was full of old junk."

    "Gác mái đầy những đồ cũ nát."

  • "Don't leave your junk lying around."

    "Đừng để đồ đạc lung tung như vậy."

  • "He sold his junk car for scrap metal."

    "Anh ấy bán chiếc xe cũ nát của mình để lấy phế liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Junk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Junk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'junk' thường ám chỉ những đồ vật cũ, hỏng, hoặc không còn cần thiết nữa. Nó có thể bao gồm đồ gia dụng, đồ đạc, hoặc bất kỳ vật dụng nào khác không còn sử dụng được. Phân biệt với 'trash' (rác) thường dùng cho rác thải sinh hoạt, thức ăn thừa; 'rubbish' (rác) là từ phổ biến ở Anh, tương đương 'trash'. 'Waste' chỉ chất thải nói chung, bao gồm cả chất thải công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on around

in: sử dụng khi junk nằm trong một khu vực hoặc hộp đựng. on: sử dụng khi junk nằm trên một bề mặt. around: sử dụng khi junk rải rác xung quanh một khu vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Junk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)