(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ value
B1

value

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị ước tính định giá coi trọng tầm quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị; tầm quan trọng, sự hữu ích của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The regard that something is held to deserve; the importance, worth, or usefulness of something.

Ví dụ Thực tế với 'Value'

  • "The value of education cannot be overestimated."

    "Giá trị của giáo dục là vô giá."

  • "He places a high value on honesty."

    "Anh ấy coi trọng sự trung thực."

  • "What is the value of your car?"

    "Giá trị chiếc xe của bạn là bao nhiêu?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Value'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'value' là danh từ, nó biểu thị giá trị vật chất (giá cả), giá trị đạo đức (các nguyên tắc, chuẩn mực), hoặc giá trị sử dụng/tầm quan trọng của một vật/việc nào đó. Khác với 'worth' thường chỉ giá trị nội tại, 'value' nhấn mạnh giá trị được gán hoặc đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

'of' dùng để chỉ giá trị của cái gì đó (the value of the house). 'in' dùng để chỉ giá trị nằm trong cái gì đó (value in honesty). 'for' dùng để chỉ giá trị được dùng để đổi lấy cái gì đó (value for money).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)