wounding
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wounding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra nỗi đau về mặt cảm xúc hoặc thể chất; gây ra vết thương.
Definition (English Meaning)
Causing emotional or physical pain; inflicting wounds.
Ví dụ Thực tế với 'Wounding'
-
"Her wounding words cut deep into his heart."
"Những lời nói gây tổn thương của cô ấy đã khoét sâu vào trái tim anh."
-
"His wounding remarks left her speechless."
"Những lời nhận xét gây tổn thương của anh khiến cô ấy không nói nên lời."
-
"The film depicted the wounding of civilians during the war."
"Bộ phim mô tả cảnh dân thường bị thương trong chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wounding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wound
- Adjective: wounding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wounding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một hành động, lời nói hoặc tình huống gây tổn thương sâu sắc. Khác với 'injurious' (gây tổn hại) ở chỗ 'wounding' nhấn mạnh đến mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng về mặt cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'wounding to' được sử dụng, nó chỉ ra ai hoặc cái gì bị tổn thương (ví dụ: 'wounding to his pride'). Khi 'wounding for' được sử dụng, nó chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân gây ra sự tổn thương (ví dụ: 'wounding for their neglect').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wounding'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldier must wound the enemy to defend his country.
|
Người lính phải làm bị thương kẻ thù để bảo vệ đất nước của mình. |
| Phủ định |
You should not wound someone intentionally.
|
Bạn không nên cố ý làm ai đó bị thương. |
| Nghi vấn |
Could the hunter wound the deer with his arrow?
|
Liệu người thợ săn có thể làm con nai bị thương bằng mũi tên của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the ceasefire is signed, the war will have wounded thousands of soldiers.
|
Vào thời điểm lệnh ngừng bắn được ký kết, cuộc chiến sẽ đã gây thương tích cho hàng ngàn binh sĩ. |
| Phủ định |
By next year, the accusations won't have wounded his reputation as much as he feared.
|
Đến năm sau, những lời buộc tội sẽ không gây tổn hại đến danh tiếng của anh ấy nhiều như anh ấy lo sợ. |
| Nghi vấn |
Will the harsh criticism have wounded her confidence permanently by the end of the project?
|
Liệu những lời chỉ trích gay gắt có làm tổn thương vĩnh viễn sự tự tin của cô ấy vào cuối dự án không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sharp criticism will wound his pride.
|
Lời chỉ trích gay gắt sẽ làm tổn thương lòng tự trọng của anh ấy. |
| Phủ định |
She is not going to wound his feelings intentionally.
|
Cô ấy sẽ không cố ý làm tổn thương cảm xúc của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will that accident wound him seriously?
|
Tai nạn đó có gây thương tích nghiêm trọng cho anh ấy không? |