(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wounding
B2

wounding

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây tổn thương làm đau lòng gây thương tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wounding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra nỗi đau về mặt cảm xúc hoặc thể chất; gây ra vết thương.

Definition (English Meaning)

Causing emotional or physical pain; inflicting wounds.

Ví dụ Thực tế với 'Wounding'

  • "Her wounding words cut deep into his heart."

    "Những lời nói gây tổn thương của cô ấy đã khoét sâu vào trái tim anh."

  • "His wounding remarks left her speechless."

    "Những lời nhận xét gây tổn thương của anh khiến cô ấy không nói nên lời."

  • "The film depicted the wounding of civilians during the war."

    "Bộ phim mô tả cảnh dân thường bị thương trong chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wounding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: wound
  • Adjective: wounding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

healing(chữa lành)
comforting(an ủi)

Từ liên quan (Related Words)

injury(vết thương)
pain(đau đớn)
trauma(sang chấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Wounding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một hành động, lời nói hoặc tình huống gây tổn thương sâu sắc. Khác với 'injurious' (gây tổn hại) ở chỗ 'wounding' nhấn mạnh đến mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng về mặt cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi 'wounding to' được sử dụng, nó chỉ ra ai hoặc cái gì bị tổn thương (ví dụ: 'wounding to his pride'). Khi 'wounding for' được sử dụng, nó chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân gây ra sự tổn thương (ví dụ: 'wounding for their neglect').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wounding'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldier must wound the enemy to defend his country.
Người lính phải làm bị thương kẻ thù để bảo vệ đất nước của mình.
Phủ định
You should not wound someone intentionally.
Bạn không nên cố ý làm ai đó bị thương.
Nghi vấn
Could the hunter wound the deer with his arrow?
Liệu người thợ săn có thể làm con nai bị thương bằng mũi tên của mình không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the ceasefire is signed, the war will have wounded thousands of soldiers.
Vào thời điểm lệnh ngừng bắn được ký kết, cuộc chiến sẽ đã gây thương tích cho hàng ngàn binh sĩ.
Phủ định
By next year, the accusations won't have wounded his reputation as much as he feared.
Đến năm sau, những lời buộc tội sẽ không gây tổn hại đến danh tiếng của anh ấy nhiều như anh ấy lo sợ.
Nghi vấn
Will the harsh criticism have wounded her confidence permanently by the end of the project?
Liệu những lời chỉ trích gay gắt có làm tổn thương vĩnh viễn sự tự tin của cô ấy vào cuối dự án không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sharp criticism will wound his pride.
Lời chỉ trích gay gắt sẽ làm tổn thương lòng tự trọng của anh ấy.
Phủ định
She is not going to wound his feelings intentionally.
Cô ấy sẽ không cố ý làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.
Nghi vấn
Will that accident wound him seriously?
Tai nạn đó có gây thương tích nghiêm trọng cho anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)