(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ destructive force
B2

destructive force

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực lượng phá hoại sức mạnh tàn phá thế lực hủy diệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Destructive force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sức mạnh hoặc ảnh hưởng gây ra thiệt hại hoặc sự tàn phá.

Definition (English Meaning)

A power or influence that causes damage or destruction.

Ví dụ Thực tế với 'Destructive force'

  • "The destructive force of the hurricane left the city in ruins."

    "Sức mạnh tàn phá của cơn bão đã khiến thành phố chìm trong đổ nát."

  • "Greed can be a destructive force in relationships."

    "Sự tham lam có thể là một thế lực phá hoại trong các mối quan hệ."

  • "The destructive force of the earthquake was immense."

    "Sức mạnh tàn phá của trận động đất là vô cùng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Destructive force'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học tự nhiên Xã hội học Môi trường Quân sự (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Destructive force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng tự nhiên (như động đất, sóng thần, bão), các hành động của con người (như chiến tranh, phá hoại môi trường), hoặc các thế lực trừu tượng (như sự ghen ghét, tham lam). 'Force' ở đây mang nghĩa là 'sức mạnh' hoặc 'lực lượng'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sức mạnh phá hoại. Ví dụ: 'the destructive force of nature' (sức mạnh phá hoại của tự nhiên).
* **in:** Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sức mạnh phá hoại hoạt động. Ví dụ: 'a destructive force in the economy' (một lực lượng phá hoại trong nền kinh tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Destructive force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)