(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wrestle
B2

wrestle

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vật đấu vật vật lộn tranh giành đấu tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrestle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật (trong thể thao); tham gia vào một trận đấu vật, đặc biệt là một môn thể thao, trong đó bạn cố gắng quật ngã đối thủ xuống đất; đánh nhau với ai đó theo cách này.

Definition (English Meaning)

To take part in a fight, especially as a sport, in which you try to throw your opponent to the ground; to fight someone in this way.

Ví dụ Thực tế với 'Wrestle'

  • "He wrestled with his opponent and pinned him to the mat."

    "Anh ấy vật lộn với đối thủ và đè anh ta xuống thảm."

  • "They wrestled for control of the company."

    "Họ đã đấu tranh để giành quyền kiểm soát công ty."

  • "He has been wrestling with this problem for weeks."

    "Anh ấy đã vật lộn với vấn đề này trong nhiều tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wrestle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

boxing(quyền anh)
judo(judo)
martial arts(võ thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Wrestle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wrestle thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao chuyên nghiệp, hoặc các hoạt động giải trí mang tính chất thi đấu. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng sức mạnh và kỹ thuật để khống chế đối phương. Cần phân biệt với 'fight' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả đánh nhau bằng vũ khí hoặc các hình thức tấn công khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against

Wrestle with: vật lộn với ai đó. Wrestle against: đấu vật chống lại ai đó, hoặc vật lộn để vượt qua khó khăn, thử thách (nghĩa bóng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrestle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)