grapple
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grapple'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật lộn, giằng co, đánh nhau tay đôi; cố gắng giải quyết một vấn đề khó khăn.
Ví dụ Thực tế với 'Grapple'
-
"The wrestlers grappled on the mat."
"Các đô vật vật lộn trên sàn đấu."
-
"The government is grappling with the problem of unemployment."
"Chính phủ đang cố gắng giải quyết vấn đề thất nghiệp."
-
"The climber used a grapple to ascend the rock face."
"Người leo núi đã sử dụng móc sắt để leo lên vách đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grapple'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grapple
- Verb: grapple
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grapple'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Grapple thường được sử dụng để mô tả một cuộc chiến gần gũi, hoặc một sự cố gắng giải quyết một vấn đề phức tạp. Sắc thái của sự khó khăn, đôi khi bạo lực, thường đi kèm với từ này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Grapple 'with' thường dùng khi vật lộn với ai/cái gì (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng). Grapple 'for' thường dùng khi tranh giành cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grapple'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To grapple with the complexities of the problem is essential for finding a solution.
|
Việc vật lộn với sự phức tạp của vấn đề là điều cần thiết để tìm ra giải pháp. |
| Phủ định |
It is important not to grapple with someone who is clearly unstable.
|
Điều quan trọng là không vật lộn với một người rõ ràng là không ổn định. |
| Nghi vấn |
Why do they want to grapple with such a difficult issue?
|
Tại sao họ lại muốn vật lộn với một vấn đề khó khăn như vậy? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Grapple with your problems head-on.
|
Đối mặt trực tiếp với vấn đề của bạn. |
| Phủ định |
Don't grapple unnecessarily in the mud.
|
Đừng vật lộn một cách không cần thiết trong bùn. |
| Nghi vấn |
Do grapple with your fears today!
|
Hãy vật lộn với nỗi sợ hãi của bạn ngay hôm nay! |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had grappled with the economic crisis before the government intervened.
|
Họ đã phải vật lộn với cuộc khủng hoảng kinh tế trước khi chính phủ can thiệp. |
| Phủ định |
She had not grappled with such complex ethical dilemmas until she joined the committee.
|
Cô ấy đã không phải vật lộn với những tình huống khó xử về đạo đức phức tạp như vậy cho đến khi cô ấy tham gia ủy ban. |
| Nghi vấn |
Had he grappled with the decision of whether to accept the promotion before he finally declined it?
|
Anh ấy đã phải đấu tranh với quyết định có nên chấp nhận sự thăng chức trước khi cuối cùng từ chối nó hay không? |