(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grapple
B2

grapple

verb

Nghĩa tiếng Việt

vật lộn giằng co tranh giành cố gắng giải quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grapple'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật lộn, giằng co, đánh nhau tay đôi; cố gắng giải quyết một vấn đề khó khăn.

Definition (English Meaning)

Engage in a close fight or struggle without weapons; wrestle.

Ví dụ Thực tế với 'Grapple'

  • "The wrestlers grappled on the mat."

    "Các đô vật vật lộn trên sàn đấu."

  • "The government is grappling with the problem of unemployment."

    "Chính phủ đang cố gắng giải quyết vấn đề thất nghiệp."

  • "The climber used a grapple to ascend the rock face."

    "Người leo núi đã sử dụng móc sắt để leo lên vách đá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grapple'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grapple
  • Verb: grapple
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

release(thả ra)
surrender(đầu hàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Grapple'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Grapple thường được sử dụng để mô tả một cuộc chiến gần gũi, hoặc một sự cố gắng giải quyết một vấn đề phức tạp. Sắc thái của sự khó khăn, đôi khi bạo lực, thường đi kèm với từ này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Grapple 'with' thường dùng khi vật lộn với ai/cái gì (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng). Grapple 'for' thường dùng khi tranh giành cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grapple'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To grapple with the complexities of the problem is essential for finding a solution.
Việc vật lộn với sự phức tạp của vấn đề là điều cần thiết để tìm ra giải pháp.
Phủ định
It is important not to grapple with someone who is clearly unstable.
Điều quan trọng là không vật lộn với một người rõ ràng là không ổn định.
Nghi vấn
Why do they want to grapple with such a difficult issue?
Tại sao họ lại muốn vật lộn với một vấn đề khó khăn như vậy?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Grapple with your problems head-on.
Đối mặt trực tiếp với vấn đề của bạn.
Phủ định
Don't grapple unnecessarily in the mud.
Đừng vật lộn một cách không cần thiết trong bùn.
Nghi vấn
Do grapple with your fears today!
Hãy vật lộn với nỗi sợ hãi của bạn ngay hôm nay!

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had grappled with the economic crisis before the government intervened.
Họ đã phải vật lộn với cuộc khủng hoảng kinh tế trước khi chính phủ can thiệp.
Phủ định
She had not grappled with such complex ethical dilemmas until she joined the committee.
Cô ấy đã không phải vật lộn với những tình huống khó xử về đạo đức phức tạp như vậy cho đến khi cô ấy tham gia ủy ban.
Nghi vấn
Had he grappled with the decision of whether to accept the promotion before he finally declined it?
Anh ấy đã phải đấu tranh với quyết định có nên chấp nhận sự thăng chức trước khi cuối cùng từ chối nó hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)