(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wrestler
B1

wrestler

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đô vật vận động viên đấu vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrestler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tham gia môn đấu vật, đặc biệt là một vận động viên chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

A person who takes part in wrestling, especially as a professional.

Ví dụ Thực tế với 'Wrestler'

  • "The professional wrestler won the championship match."

    "Vận động viên đấu vật chuyên nghiệp đã thắng trận chung kết."

  • "He dreamed of becoming a famous wrestler."

    "Anh ấy mơ ước trở thành một đô vật nổi tiếng."

  • "Many wrestlers suffer injuries during their careers."

    "Nhiều đô vật bị thương trong sự nghiệp của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wrestler'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wrestler
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grappler(người vật lộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wrestling(môn đấu vật)
ring(sàn đấu)
match(trận đấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Wrestler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wrestler' chỉ người thực hiện hành động vật. Nó thường liên quan đến các giải đấu, sự kiện thể thao, hoặc biểu diễn chuyên nghiệp. Khác với 'fighter' (người chiến đấu), 'wrestler' đặc biệt chỉ người tham gia môn đấu vật với các quy tắc và kỹ thuật cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

'as' được dùng để chỉ vai trò hoặc nghề nghiệp: He works *as* a wrestler. 'for' có thể được sử dụng để chỉ một đội hoặc tổ chức mà wrestler đại diện: She wrestles *for* the national team.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrestler'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)