writings
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Writings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc nghệ thuật viết.
Definition (English Meaning)
The act or art of writing.
Ví dụ Thực tế với 'Writings'
-
"Her writings on feminism are widely respected."
"Các tác phẩm của bà về chủ nghĩa nữ quyền được tôn trọng rộng rãi."
-
"The artist's writings often accompanied her paintings, providing insight into her creative process."
"Các bài viết của nghệ sĩ thường đi kèm với các bức tranh của cô, cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình sáng tạo của cô."
-
"Ancient writings reveal much about the history and culture of past civilizations."
"Các văn bản cổ tiết lộ nhiều điều về lịch sử và văn hóa của các nền văn minh đã qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Writings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: writing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Writings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'writings' được sử dụng ở dạng số nhiều, nó thường đề cập đến một tập hợp các tác phẩm được viết, thường là của một tác giả hoặc về một chủ đề cụ thể. Sự khác biệt chính giữa 'writing' (số ít, không đếm được) và 'writings' (số nhiều, đếm được) là 'writing' chỉ quá trình hoặc kỹ năng viết nói chung, trong khi 'writings' chỉ các tác phẩm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ hình thức hoặc bối cảnh của các tác phẩm (ví dụ: writings in English). ‘On’ dùng để chỉ chủ đề của các tác phẩm (ví dụ: writings on philosophy). ‘About’ tương tự như 'on' nhưng có thể hàm ý một phạm vi bao quát hơn (ví dụ: writings about ancient civilizations).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Writings'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If Shakespeare were alive today, his writings would still captivate audiences worldwide.
|
Nếu Shakespeare còn sống đến ngày nay, các tác phẩm của ông vẫn sẽ thu hút khán giả trên toàn thế giới. |
| Phủ định |
If I didn't enjoy writing so much, I wouldn't spend hours crafting stories.
|
Nếu tôi không thích viết lách nhiều như vậy, tôi sẽ không dành hàng giờ để tạo ra những câu chuyện. |
| Nghi vấn |
Would you understand the nuances of his writing if you studied classic literature?
|
Bạn có hiểu các sắc thái trong văn phong của ông ấy nếu bạn học văn học cổ điển không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have been writing her novel for five years by the time it is published.
|
Cô ấy sẽ đã viết tiểu thuyết của mình trong năm năm vào thời điểm nó được xuất bản. |
| Phủ định |
They won't have been writing articles for the magazine for long when they decide to quit.
|
Họ sẽ không viết bài cho tạp chí được lâu khi họ quyết định nghỉ việc. |
| Nghi vấn |
Will you have been writing code for this company for a decade by next year?
|
Liệu bạn sẽ đã viết code cho công ty này được một thập kỷ vào năm tới chứ? |